Từ 'hands up' có nghĩa là gì?

từ vựng tiếng anh

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Easy
Mèo Heo
Used 16+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Giơ tay lên.
Đặt tay xuống.
Giữ tay lại.
Giơ tay xuống.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ 'hungry' có nghĩa là gì?
Đói
Ngủ
Khát
Noi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Mở sách ra trong tiếng Việt là gì?
Đọc sách lên
Đóng sách lại
Mở sách ra
Cất sách vào tủ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ 'scared' có nghĩa là gì?
vui vẻ
buồn bã
hạnh phúc
sợ hãi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ 'happy' có nghĩa là gì?
Vui vẻ, hạnh phúc
Buồn bã
Tức giận
Chán nản
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ 'close your book' có nghĩa là gì?
Vứt cuốn sách của bạn.
Mở cuốn sách của bạn.
Đóng cuốn sách của bạn.
Đọc cuốn sách của bạn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ 'thirsty' có nghĩa là gì?
Khát khô
Uống nước
Khát nước
Thèm ăn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
Starters - YLE - Vocabulary - School

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Subjects

Quiz
•
5th Grade
12 questions
Tập huấn sử dụng SGK GS 2025

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Ôn tập các kiểu câu

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Complex sentences

Quiz
•
5th - 9th Grade
8 questions
Unit 14: What does he look like?

Quiz
•
4th Grade
11 questions
tính từ sở hữu

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Review từ vựng - L26

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade