Hệ Tiết Niệu_1

Hệ Tiết Niệu_1

University

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lysosome

Lysosome

University

35 Qs

ÔN TẬP SINH 11_CUỐI HKI

ÔN TẬP SINH 11_CUỐI HKI

11th Grade - University

35 Qs

ABCD

ABCD

University

35 Qs

Não Thất Bốn và Tiểu Não: Thiết Đồ Đứng Dọc Giữa

Não Thất Bốn và Tiểu Não: Thiết Đồ Đứng Dọc Giữa

University

40 Qs

Trắc nghiệm Sinh học GK1

Trắc nghiệm Sinh học GK1

11th Grade - University

35 Qs

Sinh

Sinh

9th Grade - University

40 Qs

Sinh học 9- GHKII

Sinh học 9- GHKII

9th Grade - University

45 Qs

  SINH HỌC 10

SINH HỌC 10

12th Grade - University

35 Qs

Hệ Tiết Niệu_1

Hệ Tiết Niệu_1

Assessment

Quiz

Biology

University

Easy

Created by

Hồng Anh

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị cấu tạo và chức năng của thận:

Tháp thận.

Đài thận.

ống sinh niệu.

Tiểu cầu thận.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc không nằm trong vùng vỏ của thận:

Trụ thận.

Tháp thận.

Mê đạo.

Tiểu cầu thận.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc không tham gia tạo nên phức hợp cận tiểu cầu:

Vết đặc.

Tế bào gian mao mạch.

Tế bào gian mao mạch ngoài tiểu cầu.

Tiểu đảo cận cửa.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại động mạch không có trong tuần hoàn của thận:

Động mạch quanh tháp.

Động mạch quanh rốn thận.

Động mạch nan hoa.

Động mạch thẳng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khe lọc của tiểu cầu thận được tạo nên từ:

Tế bào nội mô.

Màng đáy mao mạch.

Các nhánh bào tương của tế bào có chân,

Tế bào gian mạch.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc không tham gia cấu tạo màng lọc nước tiểu:

Tế bào nội mô.

Màng đáy mao mạch.

Tế bào có chân.

Tế bào gian mạch.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tế bào mô liên kết kẽ của thận chế tiết:

Renin.

AngiotensinI.

Medullippin I.

Erythropoitein.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?