Easy vocab (31) - Listening

Easy vocab (31) - Listening

4th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E4. Unit 19: What animal do you want to see?

E4. Unit 19: What animal do you want to see?

4th Grade

16 Qs

Singular - plural 1

Singular - plural 1

4th Grade

9 Qs

Vocab easy (83): Simple verbs 2

Vocab easy (83): Simple verbs 2

4th Grade

16 Qs

Homework - J5A 18/11/2021

Homework - J5A 18/11/2021

3rd - 5th Grade

17 Qs

Vocab easy (74): Trees (UNSCRAMBLE)

Vocab easy (74): Trees (UNSCRAMBLE)

4th Grade

9 Qs

Kỹ năng  Nghe Viết bài 3

Kỹ năng Nghe Viết bài 3

1st - 5th Grade

10 Qs

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 4

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 4

3rd - 4th Grade

13 Qs

Am is Are was were

Am is Are was were

4th Grade

14 Qs

Easy vocab (31) - Listening

Easy vocab (31) - Listening

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Medium

Created by

Thầy Minh

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

I am sitting on a ______.

Con nghe kỹ và điền từ còn thiếu nhé.

(Gợi ý, từ cần tìm của con được tạo bởi các chữ cái sau: H A R I C)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

I am wearing a ______.

Con nghe kỹ và điền từ còn thiếu nhé.

(Gợi ý, từ cần tìm của con được tạo bởi các chữ cái sau: T A H)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

I am standing near a ______.

Con nghe kỹ và điền từ còn thiếu nhé.

(Gợi ý, từ cần tìm của con được tạo bởi các chữ cái sau: R O D O)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

I am eating a ______.

Con nghe kỹ và điền từ còn thiếu nhé.

(Gợi ý, từ cần tìm của con được tạo bởi các chữ cái sau: E K C A)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

She is drinking a cup of ______.

Con nghe kỹ và điền từ còn thiếu nhé.

(Gợi ý, từ cần tìm của con được tạo bởi các chữ cái sau: T A E R W)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

He is riding a ______.

Con nghe kỹ và điền từ còn thiếu nhé.

(Gợi ý, từ cần tìm của con được tạo bởi các chữ cái sau: K I B E)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

She is studying ______.

Con nghe kỹ và điền từ còn thiếu nhé.

Gợi ý, từ cần tìm của con được viết như sau:

_NGL_S_

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?