Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

University

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tin học 12_Luyện tập_bài 1+2

Tin học 12_Luyện tập_bài 1+2

12th Grade - Professional Development

26 Qs

Ôn Tập Cuối Năm Môn Tin Học Lớp 5

Ôn Tập Cuối Năm Môn Tin Học Lớp 5

5th Grade - University

30 Qs

Test 5 - 30 câu hỏi Scratch

Test 5 - 30 câu hỏi Scratch

3rd Grade - University

30 Qs

Ôn Tập Tin Học Lớp 4 HK 1

Ôn Tập Tin Học Lớp 4 HK 1

4th Grade - University

33 Qs

Ôn Tập Học Kì I Lớp 4

Ôn Tập Học Kì I Lớp 4

4th Grade - University

35 Qs

IC3 SPARK GS6 Lv1_Chủ đề 1

IC3 SPARK GS6 Lv1_Chủ đề 1

3rd Grade - University

28 Qs

GDPR

GDPR

University

27 Qs

IC3 GS6 LV2 - CĐ3. QUẢN LÍ THÔNG TIN (P1)

IC3 GS6 LV2 - CĐ3. QUẢN LÍ THÔNG TIN (P1)

8th Grade - University

29 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

Computers

University

Hard

Created by

Chi Dương

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Account có nghĩa là gì?

Thành công

Tài khoản, câu chuyện

Cuộc chiến

Thất bại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Achievement đồng nghĩa với từ nào?

Thất bại

Thành tích

Đánh bại

Kẻ thù

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Admire có nghĩa là gì?

Tham gia

Ngưỡng mộ

Từ chức

Đánh bại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Adopt có nghĩa là gì?

Cống hiến

Tấn công

Nhận con nuôi

Từ bỏ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Animation là gì?

Phim hoạt hình

Tấn công

Cái chết

Hôn nhân

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Attack có nghĩa là gì?

Tiểu sử

Tấn công

Quân đội

Thành tựu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Attend (school) có nghĩa là gì?

Đi học

Từ chức

Cống hiến

Đánh bại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?