READING PART 1

READING PART 1

University

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IELTS có như lời đồn?

IELTS có như lời đồn?

University

15 Qs

English Listening Diagnostic Survey - Junior student VNUIS

English Listening Diagnostic Survey - Junior student VNUIS

University

20 Qs

New words CHUYÊN - No.3

New words CHUYÊN - No.3

9th Grade - University

20 Qs

COMPLETE IELTS 4-5 UNIT 3-LISTENING

COMPLETE IELTS 4-5 UNIT 3-LISTENING

University

13 Qs

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

KG - Professional Development

15 Qs

1000-English-Phrases_Ways to Express Your Opinion

1000-English-Phrases_Ways to Express Your Opinion

KG - Professional Development

20 Qs

Orientation

Orientation

University

16 Qs

Bài 17- A1 Anh bị đau ở đâu?

Bài 17- A1 Anh bị đau ở đâu?

University

12 Qs

READING PART 1

READING PART 1

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Nguyễn Phương

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

hôm nay tôi ốm___ nhưng tôi cần tài liệu phải đọc___và điện thoại tôi đổ chuông___trong khi nghe điện thoại tôi cầm cốc nước uống___và chạy vội đến cuộc họp

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

vì đến muộn___cuộc họp___ở côngviên___nên tôi đã không đến cửa hàng___để mua đồ nấu ăn

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

chỉ___ăn rau thì quá___ít để tập trung đến___việc giảm cân. Nó còn cần một số___bài tập thể dục cho___để giảm cân hiệu quả

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

hãy cân bằng___mọi thứ và tuyên bố___suy nghĩ___của bạn về việc sống chậm___trước___tất cả mọi người

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

tôi đã nhỡ___chuyến xe bus nhưng tôi đã gọi___taxi và sẵn sàng___gặp___bạn vào bữa tối___

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

nước biển trong sạch___dưới ánh nắng mặt trời___giúp kì nghỉ thêm thú vị___sau giờ làm việc___và cho chúng ta đọc___tài liệu

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

dậy sớm___ăn bữa trưa___rồi chúng tôi rời đi bằng xe ô tô___nên thấy buồn ngủ___

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?