
Khảo sát định luật Boyle
Quiz
•
Physics
•
12th Grade
•
Hard
KSOR KSOR
Used 27+ times
FREE Resource
Enhance your content
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Thể tích, áp suất và nhiệt độ của một lượng khí được gọi là gì?
Thông số trạng thái.
Hằng số trạng thái.
Hệ số trạng thái.
Biến số trạng thái.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Ở điều kiện chuẩn, khối lượng riêng của oxygen là 1,43 kg/m3. Đựng lượng khí oxygen trong một bình kín có thể tích 15 lít dưới áp suất 150 atm ở nhiệt độ 00C. Khối lượng lượng khí oxygen này là
3,23 kg.
214,5 kg.
7,5 kg.
2,25 kg.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Đại lượng nào sau đây được giữ không đổi theo định luật Boyle?
Chỉ khối lượng khí.
Chỉ nhiệt độ khí.
Khối lượng khí và áp suất khí.
Khối lượng khí và nhiệt độ khí.
4.
OPEN ENDED QUESTION
20 sec • 2 pts
Hình nào dưới đây mô tả quá trình đẳng nhiệt của một khối lượng khí xác định?
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Nén đẳng nhiệt một khối khí từ 10 lít xuống còn 5 lít. Áp suất của khối khí sau khi nén đã thay đổi như thế nào?
Giảm 2 lần.
Tăng 2 lần.
Giảm 4 lần.
Tăng 4 lần.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Hệ thức nào sau đây không đúng với định luật Boyle?
p ~ V.
p ~ 1/V.
V ~ 1/p.
p1V1 = p2V2.
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 2 pts
Trong các phát biểu sau đây, phát biểu nào đúng, phát biểu nào sai?
Một lượng khí được xác định bởi thông số các phân tử khí.
Đường đẳng nhiệt trong hệ tọa độ (p - T) là đường hypebol.
Định luật Boyle cho biết mối quan hệ tỉ lệ thuận giữa áp suất và thể tích của một lượng khí xác định khi nhiệt độ không đổi.
Định luật Boyle cho biết mối liên hệ tỉ lệ nghịch giữa áp suất và thể tích của một lượng khí xác định khi nhiệt độ không đổi.
Similar Resources on Wayground
10 questions
Trắc nghiệm laser
Quiz
•
12th Grade
10 questions
ÔN TẬP HK1
Quiz
•
12th Grade
10 questions
TN -11
Quiz
•
12th Grade
10 questions
Câu hỏi về nhiệt độ và truyền nhiệt
Quiz
•
12th Grade
10 questions
SỰ NỞ VÌ NHIỆT CỦA CHẤT RẮN
Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Thẻ học lý thuyết bài Sự chuyển thể Vật lý 12 - C .Liên
Quiz
•
12th Grade
10 questions
dsvl
Quiz
•
12th Grade
10 questions
TRỌNG LỰC
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade