vocabulary lession 11

vocabulary lession 11

University

193 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về lịch sử Đảng

Quiz về lịch sử Đảng

University

192 Qs

Present Continuous

Present Continuous

University

190 Qs

Past Continuous

Past Continuous

University

195 Qs

Cụm động từ tiếng Anh

Cụm động từ tiếng Anh

University

197 Qs

Bài 2

Bài 2

University

197 Qs

preposition and adjectives

preposition and adjectives

University

198 Qs

Powtórka gramatyczna

Powtórka gramatyczna

11th Grade - University

191 Qs

vocabulary lession 11

vocabulary lession 11

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nguyễn Thành Long

Used 3+ times

FREE Resource

193 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sales associate

cộng tác bán hàng

về phía bắc
tuyến đường cố định
cú đánh (n) , đánh (v) , nổi bật (v)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

flexible days off
ngày nghỉ linh hoạt
nhân viên bán hàng
về phía bắc
tuyến đường cố định

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

coordinator
điều phối viên (n)
ngày nghỉ linh hoạt
nhân viên bán hàng
về phía bắc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

portfolio (n)

(n) danh mục đầu tư, bản vẽ chuẩn

điều phối viên (n)
ngày nghỉ linh hoạt
nhân viên bán hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

association (n)
(n) tổ chức, hiệp hội
(n) danh mục đầu tư
điều phối viên (n)
ngày nghỉ linh hoạt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pre registration
đăng ký trước
(n) tổ chức, hiệp hội
(n) danh mục đầu tư
điều phối viên (n)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tip and trick
mẹo và thủ thuật
đăng ký trước
(n) tổ chức, hiệp hội
(n) danh mục đầu tư

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?