Tổng hợp

Tổng hợp

5th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tìm hiểu về mùa xuân

Tìm hiểu về mùa xuân

1st - 9th Grade

12 Qs

Đặc sản địa phương

Đặc sản địa phương

5th Grade

12 Qs

DANH TỪ-ĐỘNG TỪ-TÍNH TỪ

DANH TỪ-ĐỘNG TỪ-TÍNH TỪ

1st - 5th Grade

20 Qs

ICT - Sử dụng thiết bị điện tử an toàn trong học tập

ICT - Sử dụng thiết bị điện tử an toàn trong học tập

3rd - 6th Grade

12 Qs

Chí Phèo

Chí Phèo

1st - 10th Grade

20 Qs

An toàn vệ sinh lao động nhóm 3,4

An toàn vệ sinh lao động nhóm 3,4

KG - University

20 Qs

bài 1-11

bài 1-11

1st - 10th Grade

15 Qs

ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 (T1)

ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 (T1)

5th Grade

11 Qs

Tổng hợp

Tổng hợp

Assessment

Quiz

Social Studies

5th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

thuan nong

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn câu trả lời chính xác nhất.

Điệp từ, điệp ngữ là biện pháp lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh nội dung được nói đến.

Điệp từ, điệp ngữ là biện pháp lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh nội dung

Điệp từ, điệp ngữ là biện pháp l để nhấn mạnh nội dung được nói đến.

Điệp từ, điệp ngữ là biện pháp lặp .

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại từ là.......

ại từ là từ dùng để thay thế như thế, vậy, đó, này,... (đại từ thay thế), để hỏi như ai, gì, nào, sao, bao nhiêu, đâu.... (đại từ nghi vấn) hoặc dễ xưng hô như tôi, tớ, chúng tôi, chúng tớ, mày, chúng mày, chúng ta,... (đại từ xưng hô)

Đại từ là từ để hỏi như ai, gì, nào, sao, bao nhiêu, đâu....

Đại từ là từ dùng để thay thế như thế, vậy, đó, này,...

Đại từ là từ dùng để thay thế như thế, vậy, đó, này,...

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy loai đại từ

1

2

3

4

4.

WORD CLOUD QUESTION

3 mins • Ungraded

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống trong câu dưới đây:

Từ đa nghĩa là từ có ............., trong đó có một ............... và một hoặc một số ...............

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền các từ còn thiếu vào chỗ trống :

" các nghĩa của một từ đa nghĩa có ........ với nhau."

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu đơn là ?

Câu đơn là câu có một cụm chủ ngữ – vị ngữ.

Câu đơn là câu có hai cụm chủ ngữ – vị ngữ.

Câu đơn là câu có một cụm trạng ngữ– chủ ngữ - vị ngữ.

Câu đơn là câu có một cụm định ngữ– chủ ngữ - vị ngữ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu ghép là......?

Câu ghép là câu có một cụm chủ ngữ – vị ngữ ghép lại.

Câu ghép là câu có hai cụm chủ ngữ – vị ngữ ghép lại.

Câu ghép là câu có ba cụm chủ ngữ – vị ngữ ghép lại.

Câu ghép là câu gồm các cụm chủ ngữ – vị ngữ ghép lại.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?