LEVEL 4_lớp 9,unit 4_1-30, lớp 8,unit 2_261-274_VOCAB

LEVEL 4_lớp 9,unit 4_1-30, lớp 8,unit 2_261-274_VOCAB

11th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

KG - 12th Grade

40 Qs

nunuu

nunuu

11th Grade

40 Qs

TỪ VỰNG UNIT 1, 2 LỚP 7 NÂNG CAO

TỪ VỰNG UNIT 1, 2 LỚP 7 NÂNG CAO

1st - 12th Grade

47 Qs

;EVEL 4_THỨ 7_LIVE

;EVEL 4_THỨ 7_LIVE

11th Grade

40 Qs

Places

Places

2nd - 11th Grade

40 Qs

Grade 6-Unit 1-Vocabulary

Grade 6-Unit 1-Vocabulary

6th - 12th Grade

40 Qs

Unit 3 Vocabulary test G11

Unit 3 Vocabulary test G11

11th Grade

40 Qs

UNIT 15 LOP 11 VOCABULARY

UNIT 15 LOP 11 VOCABULARY

11th Grade

39 Qs

LEVEL 4_lớp 9,unit 4_1-30, lớp 8,unit 2_261-274_VOCAB

LEVEL 4_lớp 9,unit 4_1-30, lớp 8,unit 2_261-274_VOCAB

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

6th Hung King's time (n) /sɪksθ hʌŋ kɪŋz taɪm/:
thời kỳ vua Hùng thứ 6
hoàn toàn
khu cắm trại
đi chân trần

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

absolutely (adv) /ˌæb.səˈluːt.li/:
hoàn toàn
mắt cá chân
sự bắt đầu
phở bò

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

achieve (v) /əˈtʃiːv/:
đạt được
hiệp hội
có lợi
cắm trại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

aim (n) /eɪm/:
mục tiêu
ngày kỷ niệm
bùng nổ
mắt cá chân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

alive (a) /əˈlaɪv/:
còn sống, tồn tại
phở bò
cơ bản
khu cắm trại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ancestor (n) /ˈænsestə/:
tổ tiên
sự bắt đầu
liên kết
hoàn toàn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ancient (a) /ˈeɪnʃənt/:
cổ xưa, cổ đại
ngày kỷ niệm
mắt cá chân
giờ nghỉ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?