Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ngữ âm tiếng việt

Ngữ âm tiếng việt

University

10 Qs

Keluarga kami

Keluarga kami

University

12 Qs

HSK1-BÀI 9

HSK1-BÀI 9

University

13 Qs

Tiếng Anh 1

Tiếng Anh 1

University - Professional Development

10 Qs

Bài hát Kachiusa

Bài hát Kachiusa

10th Grade - University

15 Qs

Vì một Việt Nam khỏe mạnh hơnnn~

Vì một Việt Nam khỏe mạnh hơnnn~

University

15 Qs

Bài 2 sgk 7

Bài 2 sgk 7

University

10 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

1st Grade - University

10 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

trâm anh nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

生病 có nghĩa là gì?

shēngbìng - Bị bệnh

bìng - Bệnh, ốm đau

zhōumò - Cuối tuần

xiǎoxīn - Cẩn thận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

病 có nghĩa là gì?

jiù - Ngay lập tức

yī - Chữa trị, điều trị

bìng - Bệnh, ốm đau

méishìr - Không sao

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

病了 có nghĩa là gì?

bìngle - Bị bệnh

xiāngxià - Nông thôn

yìxǔ - Có lẽ

huáxuě - Trượt tuyết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

週末 có nghĩa là gì?

shān - Núi

lǐbài - Tuần

zhōumò - Cuối tuần

fàngxīn - Yên tâm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

怎麽了 có nghĩa là gì?

shūfú - Thoải mái

zhōumò - Cuối tuần

zěnmele - Có chuyện gì vậy?

hǎole - Khỏe lại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

舒服 có nghĩa là gì?

jià - Kỳ nghỉ

shūfú - Thoải mái, dễ chịu

jiù - Ngay lập tức

gǎnmào - Cảm lạnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

禮拜 có nghĩa là gì?

yào - Thuốc

xiāngxià - Nông thôn

lǐbài - Tuần

děi - Phải, cần phải

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?