GRADE 11_unit 2_181-207_vocab

GRADE 11_unit 2_181-207_vocab

11th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Word form 9 Unit 5 Part 2: Meaning 1

Word form 9 Unit 5 Part 2: Meaning 1

8th Grade - University

25 Qs

Vocabulary Unit 9 English 11 (61-80)

Vocabulary Unit 9 English 11 (61-80)

11th Grade

25 Qs

Unit 2: Health

Unit 2: Health

5th Grade - University

24 Qs

CD 26

CD 26

4th Grade - University

31 Qs

English Revision

English Revision

8th Grade - University

26 Qs

CD4: Bài 15&16

CD4: Bài 15&16

4th Grade - University

28 Qs

truyền Thống lịch sử

truyền Thống lịch sử

10th - 11th Grade

26 Qs

E11 - UNIT 10 - PART 2

E11 - UNIT 10 - PART 2

11th Grade

23 Qs

GRADE 11_unit 2_181-207_vocab

GRADE 11_unit 2_181-207_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

zombie
xác sống
người không có sức sống
một loại thực phẩm
một kiểu thời tiết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

would rather
thích … hơn
không thích
muốn nói
có khả năng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

wheat
lúa mì
loại rau
thức ăn nhanh
một loại trái cây

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

What’s the point?
mục đích là gì?
tại sao lại như vậy?
bạn nghĩ sao?
điều này có ý nghĩa gì?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

well-equipped
được trang bị đầy đủ
không đủ
hiện đại nhưng cũ
thiếu thiết bị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

weights room
phòng tập tạ
phòng nghỉ
nơi diễn tập
phòng thay đồ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

webcam cache
hộp geocache webcam
thiết bị quay video
nơi lưu trữ dữ liệu
phần mềm chat

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?