Quiz về quá khứ của động từ

Quiz về quá khứ của động từ

8th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

STARS WORLD ENGLISH 5 - UNIT 9 TEST

STARS WORLD ENGLISH 5 - UNIT 9 TEST

5th Grade - University

40 Qs

5A1 - LESSON 1. PRESENT SIMPLE TENSE (3/7)

5A1 - LESSON 1. PRESENT SIMPLE TENSE (3/7)

5th Grade - University

40 Qs

HIỆN TẠI ĐƠN VÀ QUÁ KHỨ ĐƠN

HIỆN TẠI ĐƠN VÀ QUÁ KHỨ ĐƠN

3rd - 12th Grade

42 Qs

F Plus 6: Past Simple

F Plus 6: Past Simple

6th - 8th Grade

39 Qs

hiện tại đơn quá khứ đơn

hiện tại đơn quá khứ đơn

5th - 9th Grade

40 Qs

Động từ quá khứ (Simple Past) - P2

Động từ quá khứ (Simple Past) - P2

4th Grade - University

45 Qs

PAST SIMPLE AND PAST CONTINUOUS

PAST SIMPLE AND PAST CONTINUOUS

7th - 9th Grade

40 Qs

G4. HTĐ - HTĐ - QKĐ - TLĐ

G4. HTĐ - HTĐ - QKĐ - TLĐ

3rd - 10th Grade

40 Qs

Quiz về quá khứ của động từ

Quiz về quá khứ của động từ

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

e jan

Used 8+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá khứ của "be" (thì) là từ nào?

was/were

been

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá khứ của "begin" (bắt đầu) là từ nào?

began

begun

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá khứ của "break" (làm vỡ) là từ nào?

broke

broken

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá khứ của "bring" (mang) là từ nào?

brought

brang

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá khứ của "build" (xây dựng) là từ nào?

built

builded

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá khứ của "buy" (mua) là từ nào?

bought

buyed

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá khứ của "catch" (bắt) là từ nào?

caught

catched

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?