Kiểm tra kiến thức hệ điều hành
Quiz
•
Education
•
11th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Trang Mỹ
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương án nào sau đây là đúng khi đề cập đến các chức năng của hệ điều hành?
Cấp phát tài nguyên phần cứng cho các ứng dụng; điều khiển, định thời thực thi các chương trình; hỗ trợ người dùng giao tiếp với máy tính.
Điều khiển, định thời thực thi các chương trình.
Hỗ trợ người dùng giao tiếp với máy tính.
Cấp phát tài nguyên phần cứng cho các ứng dụng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các thành phần của hệ thống máy tính, trong các phương án sau đây thành phần nào quản lý trực tiếp các tài nguyên phần cứng?
Hệ điều hành.
Các phần mềm.
Người dùng.
Dữ liệu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dưới góc độ cơ bản, Hệ điều hành được định nghĩa là gì?
là một phần mềm quản lý các phần mềm khác.
là một chương trình quản lý phần cứng máy tính.
là một chương trình bảo vệ phần cứng máy tính.
là một phần mềm chạy trên máy tính.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương án nào sau đây là đúng khi đề cập đến phần mềm ứng dụng?
Chương trình máy tính hỗ trợ con người xử lí công việc trên máy tính.
Chương trình được cài đặt đầu tiên vào máy tính.
Các thiết bị như: chuột, bàn phím, máy tính.
Chương trình giúp máy tính kết nối với thiết bị ngoại vi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần mềm nào trong các phương án sau đây là phần mềm mã nguồn mở?
Linux.
Microsoft Office.
Photoshop.
Window Media.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương án nào sau đây đúng khi đề cập đến lợi ích đối với cộng đồng trong việc chia sẻ mã nguồn mở?
Phát triển ứng dụng trong thời gian dài bởi tính chất ổn định, cộng đồng hỗ trợ lớn mạnh.
Cho phép quản lý và điều khiển những phần nào có thể hoạt động, phần nào không.
Đảm bảo được tính bảo mật và tính an n
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về ưu điểm của phần mềm mã nguồn mở?
Nhà cung cấp kiểm soát.
Sao chép miễn phí.
Dễ dàng chia sẻ.
Hoạt động linh hoạt.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ai là Triệu Phú
Quiz
•
1st - 12th Grade
23 questions
An ninh mạng - An toàn giao thông
Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Luât Hôn Nhân Và Gia Đình
Quiz
•
1st - 12th Grade
22 questions
Lặng lẽ Sa Pa - Ngữ văn 9
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Ca dao tục ngữ , thành ngữ Việt Nam
Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
ĐỀ ÔN TẬP 3
Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
GDCD 11 - GK II - Giữa
Quiz
•
11th Grade
17 questions
CÂU CÁ MÙA THU
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Education
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
11th Grade
34 questions
Geometric Terms
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense
Quiz
•
10th - 12th Grade
16 questions
Proportional Relationships And Constant Of Proportionality
Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
DNA Replication Concepts and Mechanisms
Interactive video
•
7th - 12th Grade
10 questions
Unit 2: LS.Bio.1.5-LS.Bio.2.2 Power Vocab
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
