Từ vựng khâu koge - dasshi

Từ vựng khâu koge - dasshi

1st Grade

71 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Japanese nihon lanka academy test quiz

Japanese nihon lanka academy test quiz

1st Grade - University

75 Qs

yumise  n5 test

yumise n5 test

1st Grade

75 Qs

Mèo thi 3

Mèo thi 3

1st - 12th Grade

71 Qs

BÀI 1.1 유행

BÀI 1.1 유행

1st Grade

68 Qs

Thân Thể quizizz

Thân Thể quizizz

1st - 5th Grade

74 Qs

BÀI 8.1 : 음식 ( THỨC ĂN )

BÀI 8.1 : 음식 ( THỨC ĂN )

1st Grade

70 Qs

toán tiếng anh và tiếng việt

toán tiếng anh và tiếng việt

1st Grade

66 Qs

MARUGOTO A1 BÀI 5

MARUGOTO A1 BÀI 5

1st - 5th Grade

66 Qs

Từ vựng khâu koge - dasshi

Từ vựng khâu koge - dasshi

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

里菜 若村

Used 2+ times

FREE Resource

71 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ '専用' (せんよう) có nghĩa là gì?
Chuyên dụng, dành riêng
Găng tay
Bản vẽ
Vật liệu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ '手袋' (てぶくろ) có nghĩa là gì?
Giấy dán
Khăn lau
Găng tay
Chất liệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

'布' (ぬの) có nghĩa là gì?
Bản vẽ
Vải, khăn
Sản phẩm
Màu đen

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là 'Ngày xuất hàng'?
納期
出荷日
焼け
焦げ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

'確認' (かくにん) có nghĩa là gì?
Kiểm tra, xác nhận
Ngày xuất kho
Bản vẽ
Chuyên dụng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ '貼り紙' (はりがみ) có nghĩa là gì?
Vật liệu
Găng tay
Giấy dán
Phần thân

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

'図面' (ずめん) có nghĩa là gì?
Bản vẽ
Chất lượng
Thời hạn giao hàng
Sản phẩm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?