Cấu tạo của Trái đất

Cấu tạo của Trái đất

6th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

AI LÀ NHÀ ĐỊA CHẤT HỌC TÀI BA???

AI LÀ NHÀ ĐỊA CHẤT HỌC TÀI BA???

6th Grade

10 Qs

6. ÔN TẬP GIỮA KÌ 1. lớp 6

6. ÔN TẬP GIỮA KÌ 1. lớp 6

6th - 10th Grade

15 Qs

ON TAP KTTX LICH SU 6

ON TAP KTTX LICH SU 6

6th Grade

10 Qs

Khí hậu

Khí hậu

6th Grade

10 Qs

LUYỆN TẬP BÀI 14 - ĐỊA 6

LUYỆN TẬP BÀI 14 - ĐỊA 6

6th Grade

10 Qs

9. Về đích_Tuần 9_QV

9. Về đích_Tuần 9_QV

1st - 12th Grade

10 Qs

NƯỚC NGẦM, BĂNG HÀ

NƯỚC NGẦM, BĂNG HÀ

6th Grade

10 Qs

Khối Khí, Khí áp và Gió trên Trái Đất

Khối Khí, Khí áp và Gió trên Trái Đất

6th Grade

10 Qs

Cấu tạo của Trái đất

Cấu tạo của Trái đất

Assessment

Quiz

Geography

6th Grade

Medium

Created by

nguyen thu

Used 3+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lõi (nhân) Trái Đất có nhiệt độ cao nhất là

10000C.

50000C.

70000C.

30000C.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vỏ Trái Đất có độ dày thế nào?

70 - 80km.

Dưới 70km.

80 - 90km.

Trên 90km.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái Đất được cấu tạo bởi mấy lớp?

1 lớp

2 lớp

3 lớp

4 lớp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo các em lớp vỏ Trái Đất không có đặc điểm nào sau đây?

Rất dày và chiếm khoảng 1/4 khối lượng của Trái Đất.

Vật chất ở trạng thái rắn chắc.

Cấu tạo do một số địa mảng nằm kề nhau.

Nơi tồn tại các thành phần khác của Trái Đất như không khí, nước, các sinh vật… và cả xã hội loài người.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo các em đặc điểm nào dưới đây không phải của lớp lõi Trái Đất

Là lớp trong cùng của Trái Đất.

Có độ dày lớn nhất.

Nhiệt độ cao nhất.

Vật chất ở trạng thái rắn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo các em trạng thái vật chất từ quánh dẻo đến lỏng là đặc điểm của lớp

vỏ Trái Đất

lớp trung gian.

lõi Trái Đất.

vỏ lục địa.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo các em sự di chuyển của các địa mảng là nguyên nhân gây ra loại thiên tai nào sau đây?

bão, dông lốc.

lũ lụt, hạn hán.

núi lửa, động đất.

lũ quét, sạt lở đất.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?