Từ vựng bài 28

Từ vựng bài 28

12th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ TƯỢNG THANH - TỪ TƯỢNG HÌNH

TỪ TƯỢNG THANH - TỪ TƯỢNG HÌNH

1st - 12th Grade

27 Qs

untitled

untitled

1st Grade - University

21 Qs

Từ ghép

Từ ghép

KG - University

24 Qs

SỐ PHẬN CON NGƯỜI (Sô-lô-khốp)

SỐ PHẬN CON NGƯỜI (Sô-lô-khốp)

12th Grade

27 Qs

[초급1 - 어휘 연습] 제1과: 소개

[초급1 - 어휘 연습] 제1과: 소개

1st Grade - University

24 Qs

Msutong 2 综合 1-5

Msutong 2 综合 1-5

10th Grade - University

30 Qs

Các thành phố trực thuộc trung ương

Các thành phố trực thuộc trung ương

1st - 12th Grade

23 Qs

CHINA Tự nhiên, dân cư và xã hội

CHINA Tự nhiên, dân cư và xã hội

9th - 12th Grade

29 Qs

Từ vựng bài 28

Từ vựng bài 28

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Thu Phan

Used 3+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "租" trong tiếng Trung có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Mượn

Thuê

Tiền

Vay

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "房租" trong tiếng Trung có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Tiền thuê phòng

Thu nhập

Thuê nhà

Tiền điện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "满意" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Lộn xộn, bừa bãi

Hài lòng

Buồn bã

Vui vẻ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Lộn xộn" trong tiếng Trung viết thế nào?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "周围" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Hoàn cảnh

Môi trường

Xung quanh

Chu vi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "环境" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Hoàn cảnh, môi trường

Xung quanh

Chu vi

Phong cảnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "厨房" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Nhà bếp

Phòng khách

Phòng ngủ

Nhà tắm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?