Xin chào 你好

Xin chào 你好

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK1 - BÀI 1 - FANG LAOSHI

HSK1 - BÀI 1 - FANG LAOSHI

University

9 Qs

第 一课: 你好

第 一课: 你好

University

12 Qs

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

KG - Professional Development

11 Qs

Đấu trường 100

Đấu trường 100

University

10 Qs

GT BOYA 1 - B8

GT BOYA 1 - B8

University

13 Qs

Bài 2+3 hán 1

Bài 2+3 hán 1

University

8 Qs

อักษรภาพ

อักษรภาพ

University

10 Qs

Tiếng Hán không quá khó

Tiếng Hán không quá khó

University

10 Qs

Xin chào 你好

Xin chào 你好

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

dang thuu

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"xin chào" trong tiếng Trung là từ nào?

你好

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"女"có thể kết hợp cùng bộ thủ nào để tạo thành từ "tốt, giỏi"

Bộ tử (子)

bộ nhân đứng(亻)

bộ tiểu(小)

bộ mịch(冖)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống:

Tạm biệt "再......"

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 “con ngựa” là chữ nào

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"尔" có thể kết hợp cùng bộ thủ nào để tạo thành từ "bạn"

bộ nữ(女)

bộ nhân đứng(亻)

bộ tử(子)

bộ băng(冫)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

大 có nghĩa gì?

khỏe

tốt

to, lớn

trắng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"cảm ơn" là từ nào sau đây?

不客气

谢谢

你好

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn ảnh và chọn đáp án đúng?