choose the word whose underlined part is pronounced
chọn từ có phần gạch chân được phát âm
Pronunciation 1.1
Quiz
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Medium
Thanh Loan Ms
Used 3+ times
FREE Resource
34 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
choose the word whose underlined part is pronounced
chọn từ có phần gạch chân được phát âm
safe /seɪf/
bake /beɪk/
alley /ˈæl.i/
make /meɪk/
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
choose the word whose underlined part is pronounced
chọn từ có phần gạch chân được phát âm
story /ˈstɔː.ri/
bowling /ˈbəʊ.lɪŋ/
zorbing /ˈzɔː.bɪŋ/
sports /spɔːts/
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
choose the word whose underlined part is pronounced
chọn từ có phần gạch chân được phát âm
lunch /lʌntʃ/
hurt /hɜːt/
junk /dʒʌŋk/
much /mʌtʃ/
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
choose the word whose underlined part is pronounced
chọn từ có phần gạch chân được phát âm
give /ɡɪv/
get /ɡet/
ginger /ˈdʒɪn.dʒər/
good /ɡʊd/
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn cách phát âm khác es
Answer explanation
CÁCH PHÁT ÂM TẬN CÙNG LÀ S/ES
1. Tận cùng là ‘s/es’:
- Phát âm là /ɪz/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/
Ex: Kisses, dozes, washes, watches, etc.
- Trừ các âm gió kể trên, chúng ta phát âm là /s/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm vô
thanh KHÔNG rung: /θ/, /f/, /k/, /p/, /t/ (thời fong kiến phương tây)
Ex: waits, laughes, books, jumps, etc.
- Phát âm là /z/ khi từ tận cùng bằng các âm còn lại: hữu thanh CÓ RUNG
Ex: names, families, loves, etc
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn cách phát âm khác của es
finishes
/ˈfɪn.ɪʃ/
watches
/wɒtʃ/
goes
/ɡəʊ/UK
/ɡoʊ/ US
passes
/pɑːs/ UK
/pæs/ US
Answer explanation
CÁCH PHÁT ÂM TẬN CÙNG LÀ S/ES/ED
1. Tận cùng là ‘s/es’:
- Phát âm là /ɪz/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/
Ex: Kisses, dozes, washes, watches, etc.
- Trừ các âm gió kể trên, chúng ta phát âm là /s/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm vô
thanh KHÔNG rung: /θ/, /f/, /k/, /p/, /t/ (thời fong kiến phương tây)
Ex: waits, laughes, books, jumps, etc.
- Phát âm là /z/ khi từ tận cùng bằng các âm còn lại: hữu thanh CÓ RUNG
Ex: names, families, loves, etc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn cách phát âm khác es/s
CÁCH PHÁT ÂM TẬN CÙNG LÀ S/ES/ED
1. Tận cùng là ‘s/es’:
- Phát âm là /ɪz/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/
Ex: Kisses, dozes, washes, watches, etc.
- Trừ các âm gió kể trên, chúng ta phát âm là /s/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm vô
thanh KHÔNG rung: /θ/, /f/, /k/, /p/, /t/ (thời fong kiến phương tây)
Ex: waits, laughes, books, jumps, etc.
- Phát âm là /z/ khi từ tận cùng bằng các âm còn lại: hữu thanh CÓ RUNG
Ex: names, families, loves, etc.
cinemas
UK/ˈsɪn.ə.mɑː/
US /ˈsɪn.ə.mə/
games
/ɡeɪm/
sport
UK/spɔːt/
US/spɔːrt/
friends
/frend/
Answer explanation
CÁCH PHÁT ÂM TẬN CÙNG LÀ S/ES/ED
1. Tận cùng là ‘s/es’:
- Phát âm là /ɪz/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/
Ex: Kisses, dozes, washes, watches, etc.
- Trừ các âm gió kể trên, chúng ta phát âm là /s/ khi từ tận cùng bằng các phụ âm vô
thanh KHÔNG rung: /θ/, /f/, /k/, /p/, /t/ (thời fong kiến phương tây)
Ex: waits, laughes, books, jumps, etc.
- Phát âm là /z/ khi từ tận cùng bằng các âm còn lại: hữu thanh CÓ RUNG
Ex: names, families, loves, etc.
30 questions
grade 6 REVISION FIRST TERM
Quiz
•
6th Grade
29 questions
Kiểm tra
Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
ED Pronunciation
Quiz
•
5th Grade - University
30 questions
a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)
Quiz
•
5th Grade - University
29 questions
Phát âm ED quizz
Quiz
•
6th Grade - University
30 questions
Phát âm S, sound ơ, động từ chỉ sự thích/k thích, HTD
Quiz
•
7th Grade
30 questions
phát âm / -ed & -s / es
Quiz
•
6th - 7th Grade
30 questions
phát âm / -ed & -s / es
Quiz
•
6th - 7th Grade
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade