第1-5课

第1-5课

4th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉1: 第一课到第五课复习

汉1: 第一课到第五课复习

KG - 12th Grade

20 Qs

Kelas 4 jam

Kelas 4 jam

4th Grade

12 Qs

你会看日历吗?

你会看日历吗?

4th Grade

10 Qs

Wesley (29 Juli 2021)

Wesley (29 Juli 2021)

KG - 12th Grade

10 Qs

A4 mandarin Final Exam

A4 mandarin Final Exam

4th Grade - University

20 Qs

MEIHUA4 UNIT 4

MEIHUA4 UNIT 4

4th Grade

12 Qs

TEACHER

TEACHER

1st - 5th Grade

20 Qs

TV bài 16 +_ 17 Boya

TV bài 16 +_ 17 Boya

4th Grade

20 Qs

第1-5课

第1-5课

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Medium

Created by

THẢO TRẦN

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày 30 tháng 4 năm 1975

一九七五年四月三十日

一九七五年四日三十月

三十日四月一九七五年

三十日四日一九七五年

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你去____取钱?

哪儿

那儿

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A: 谢谢!

B:_______!

你好

对不起

不客气

没关系

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn vị trí cho từ "身体":你(1)爸(2)妈的(3)好(4)吗?

(1)

(2)

(3)

(4)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau: 今天是星期三,我去银行取钱。

Hôm nay là thứ tư, tôi đi ngân hàng rút tiền

Hôm nay là thứ ba, tôi đi ngân hàng rút tiền

Ngày mai là thứ tư, tôi đi ngân hàng rút tiền

Hôm nay là thứ ba, tôi đi bưu điện gửi thư.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau: 这是我姐姐的汉语老师。

Đây là giáo viên tiếng Trung của chị tôi.

Đó là giáo viên tiếng Trung của chị tôi.

Chị tôi là một giáo viên tiếng Trung.

Giáo viên tiếng Trung là chị tôi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau: 周末我去北京,你去吗?

Chủ nhật tôi đi Bắc Kinh, bạn đi không?

Cuối tuần tôi đi Bắc Kinh, bạn đi không?

Thứ hai tôi đi Bắc Kinh, bạn đi không?

Tuần sau tôi đi Bắc Kinh, bạn đi không?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?