Government grants nghĩa là gì?

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Việt

Quiz
•
Others
•
University
•
Hard

h7rnxvk9jn apple_user
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trợ cấp của chính phủ
Tiền trợ cấp cho doanh nghiệp
Thuế thu nhập
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A stable political situation có nghĩa là gì?
Tình hình tài chính ổn định
Chính trị ổn định
Kinh tế suy thoái
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tight nghĩa là gì?
Nới lỏng
Siết chặt
Giảm nhẹ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Slight có nghĩa là gì?
Nhẹ
Nặng
Vừa phải
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Monetary policy là gì?
Chính sách tài khóa
Chính sách tiền tệ
Chính sách kinh tế
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Borrower nghĩa là gì?
Người cho vay
Người đi vay
Người tiết kiệm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Going up dramatically có nghĩa là gì?
Tăng nhẹ
Tăng lên đáng kể
Giảm xuống đột ngột
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
27 questions
Chiến tranh Việt Nam Quiz

Quiz
•
University
25 questions
bài 4 học phần A

Quiz
•
University
26 questions
CHƯƠNG 6.2 CNXH

Quiz
•
University
25 questions
Thi Mac Lenin

Quiz
•
University
25 questions
Quiz về chủ nghĩa trọng thương và trọng nông

Quiz
•
University
30 questions
Công nghệ 10a1

Quiz
•
University
28 questions
Chương 1 tiếp

Quiz
•
University
25 questions
Câu hỏi về kinh tế thị trường

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade