Trắc nghiệm từ vựng tiếng Việt

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Việt

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kỹ năng khởi nghiệp

Kỹ năng khởi nghiệp

University

25 Qs

Quiz về Quyền Dân Sự câu 73-100

Quiz về Quyền Dân Sự câu 73-100

University

28 Qs

Đề 14

Đề 14

University

30 Qs

L2_CUỘC THI "TÌM HIỂU NGÀY THÀNH LẬP QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN VIỆT NAM"

L2_CUỘC THI "TÌM HIỂU NGÀY THÀNH LẬP QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN VIỆT NAM"

University

30 Qs

Chương 1 tiếp

Chương 1 tiếp

University

28 Qs

Câu hỏi về kinh tế thị trường

Câu hỏi về kinh tế thị trường

University

25 Qs

Lịch Sử Việt Nam 1945-1986

Lịch Sử Việt Nam 1945-1986

University

25 Qs

Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

University

26 Qs

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Việt

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

Others

University

Hard

Created by

h7rnxvk9jn apple_user

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Government grants nghĩa là gì?

Trợ cấp của chính phủ

Tiền trợ cấp cho doanh nghiệp

Thuế thu nhập

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A stable political situation có nghĩa là gì?

Tình hình tài chính ổn định

Chính trị ổn định

Kinh tế suy thoái

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tight nghĩa là gì?

Nới lỏng

Siết chặt

Giảm nhẹ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Slight có nghĩa là gì?

Nhẹ

Nặng

Vừa phải

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Monetary policy là gì?

Chính sách tài khóa

Chính sách tiền tệ

Chính sách kinh tế

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Borrower nghĩa là gì?

Người cho vay

Người đi vay

Người tiết kiệm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Going up dramatically có nghĩa là gì?

Tăng nhẹ

Tăng lên đáng kể

Giảm xuống đột ngột

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?