
Câu hỏi ôn tập về máu
Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
lực nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
180 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Máu là:
Mô cơ.
Mô liên kết dịch.
Mô xương.
Dịch cơ thể.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Thể tích máu chiếm:
5% trọng lượng cơ thể.
6% trọng lượng cơ thể.
7% trọng lượng cơ thể.
8% trọng lượng cơ thể.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Hồng cầu, chọn câu sai:
Là một tế bào hình cầu.
Chiếm số lượng nhiều nhất, chứa huyết sắc tố.
Có nhiệm vụ vận chuyển khí.
Đời sống trung bình của hồng cầu là 120 ngày.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Bạch cầu, chọn câu sai:
Được sinh ra ở tủy xương.
Có chức năng bảo vệ cơ thể.
Tiết ra các kháng thể lưu hành trong máu để bảo vệ cơ thể.
Được sinh ra ở hạch.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Tiểu cầu, chọn câu sai:
Đời sống tiểu cầu là 7-10 ngày.
Được sinh ra ở lách.
Có chức năng cầm máu.
Làm cho thành mạch mềm mại, dẻo dai.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Huyết tương:
Có chức năng duy trì máu ở thể đặc để lưu thông dễ dàng trong mạch máu.
Là thành phần hữu hình của máu.
Tham gia vận chuyển các chất dinh dưỡng, các chất cần thiết và chất thải.
Chứa 10% nước về thể tích, 90% còn lại là các chất tan.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Huyết tương:
Có 7% là Albumin.
Có 7% lag Globulin.
Có 7% là Fibrinogen.
Có 7% là Protein.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
