Đề 4 trắc nghiệm Lịch sử địa lý ôn thi giữa kì lớp 6

Đề 4 trắc nghiệm Lịch sử địa lý ôn thi giữa kì lớp 6

6th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

6th Grade

15 Qs

Thi nhạc

Thi nhạc

4th Grade - University

9 Qs

Toán 6 kì2

Toán 6 kì2

6th - 8th Grade

15 Qs

unit1

unit1

6th - 8th Grade

19 Qs

Khám Phá Thông Tin và Dữ Liệu

Khám Phá Thông Tin và Dữ Liệu

6th Grade

10 Qs

Đề 4 trắc nghiệm Lịch sử địa lý ôn thi giữa kì lớp 6

Đề 4 trắc nghiệm Lịch sử địa lý ôn thi giữa kì lớp 6

Assessment

Quiz

Others

6th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Giang Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Họclịchsửđểlàmgì?

Hiểucộinguồncủatổtiên,chaông,biếtơnnhữngngườicócôngvớiđấtnước,cótráchnhiệmvớibảnthânvàđấtnước.

Biếtvềđấtnướcmìnhtrongtươnglaisẽnhưthếnào.

Biếtchovui,cóthêmhiểubiếtvềquákhứđểdựđoánnhữngđiềutrongtươnglai.

Tôđiểmchocuộcsống,cóthêmkinhnghiệmnếucóchiếntranhxảyra.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Conngườisángtạoracáchtínhthờigianphổbiếntrênthếgiớidựa trêncơsởnào?

Sựlênxuốngcủathủytriều.

Quansátsựchuyểnđộngcủacácvìsao.

Cáchiệntượngtựnhiênnhưmưa,gió,sấm,chớp,...

SựditruyềncủaMặtTrăngquanhTráiĐấtvàsựdichuyểncủaTráiĐấtquanhMặtTrời.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loạichữviếtđầutiêncủaloàingườilà:

Chữtượngý.

Chữtượnghình.

Chữgiápcốt.

Chữtriện.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Tứđạiphátminh”củaTrungQuốcbaogồmcácthànhtựuvềkĩthuậtnàosauđây?

Thuốcnhuộm,mựcin,giấyvẽ,đúctiền.

Bảnđồ,giấy,đúctiền,mựcin.

Giấy,nghềin,labàn,thuốcsúng.

Luyệnsắt,đúcđồng,chếtạosúng,giấy.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ThànhphầnchủyếugâynênhiệuứngnhàkínhlàmTráiĐấtnónglênlà:

nitơ.

oxi.

cacbonic.

odon.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nướctrongthủyquyểntồntạiởdạngnàonhiềunhất?

Nướcngọt.

Nướcmặn.

Nướcdướiđất.

Nướcsônghồ.

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Loạigióthổithườngxuyêntừápcaocậnchítuyếnvềápthấpxíchđạolà

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?