Hiện tại đơn p2

Hiện tại đơn p2

3rd Grade

61 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review: tenses

Review: tenses

8th Grade

60 Qs

Qúa khứ tiếp diễn và quá khứ đơn

Qúa khứ tiếp diễn và quá khứ đơn

4th Grade

64 Qs

Present simple vs Present Continuous

Present simple vs Present Continuous

6th - 7th Grade

61 Qs

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

6th Grade

64 Qs

Bài kiểm tra 2

Bài kiểm tra 2

6th Grade

60 Qs

HOW DO YOU FEEL

HOW DO YOU FEEL

10th Grade

60 Qs

TEST 1

TEST 1

6th - 9th Grade

60 Qs

Review 4 (Thì của động từ)

Review 4 (Thì của động từ)

6th Grade

60 Qs

Hiện tại đơn p2

Hiện tại đơn p2

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Hard

Created by

Thanh Tâm Trần Thị

Used 7+ times

FREE Resource

61 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hiện tại đơn dùng để nói về gì?

Nói ai đó đang làm gì

Nói về sự thật, thói quen và lịch trình

Nói về việc ai đó đã làm

Nói về việc ai đó sẽ làm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nói về những việc thường làm, là thói quen thì chủ ngữ I -YOU - WE - THEY - DANH TỪ SỐ NHIỀU đi với động từ nào?

Động từ thêm s hoặc es

Động từ thêm -ing

Động từ giữ nguyên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nói về những việc thường làm, là thói quen thì chủ ngữ HE-SHE-IT - DANH TỪ SỐ ÍT đi với động từ nào?

Động từ thêm s hoặc es

Động từ thêm -ing

Động từ giữ nguyên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng điền vào chỗ trống

I watch -> she ___

watch

watches

watchs

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I see -> they ___

see

sees

seees

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I swim -> Tony ____

swim

swims

swimes

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I fly --> The bird ___

fly

flies

flys

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English