
Quiz về Tính Từ

Quiz
•
Mathematics
•
5th Grade
•
Medium
Chiến Lê
Used 1+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây chỉ gồm các tính từ?
Nhẹ nhàng, trong lành, thơm ngát.
Cuộc sống, bình yên, hối hả.
Rộng rãi, sáng sủa, kỉ niệm.
Bánh ngọt, ngọt ngào, mặn mà.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các từ cao lớn, thấp bé, cân đối, tròn xoe thuộc loại gì?
Từ chỉ đặc điểm của người.
Từ chỉ đặc điểm hình dáng của người và vật.
Từ chỉ hoạt động của người và vật.
Từ chỉ tính chất của người và vật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ sang trong câu nào dưới đây là tính từ?
Sang năm mới là em tròn 10 tuổi.
Chiều mai, em sẽ sang cơ quan bố chơi.
Cửa hàng được trang trí lại trông khá là sang.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào là Tính từ?
cuộc sống
Lũy tre
Hiền lành
Hoa tươi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây gồm các tính từ:
Xanh xao, xa lạ, đo đỏ, cao, thấp, ngoan ngoãn, chăm chỉ
Xanh xao, xanh xanh, đỏ đắn, yêu, ngoan ngoãn, chăm chỉ
Xanh xao, xanh xanh, ghét, học hành, đỏ đắn, ngoan ngoãn, chăm chỉ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ "chậm rãi, nhanh chóng, vội vàng, lề mề" là tính từ chỉ gì?
Tính từ chỉ đặc điểm của sự vật.
Tính từ chỉ trạng thái của sự vật.
Tính từ chỉ trạng thái của hoạt động.
T
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ "chậm rãi, nhanh chóng, vội vàng, lề mề" là tính từ chỉ gì?
Tính từ chỉ đặc điểm của sự vật.
Tính từ chỉ trạng thái của sự vật.
Tính từ chỉ trạng thái của hoạt động.
Tính từ chỉ đặc điểm của hoạt động.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
BB.2024.TT.L2.CĐ2

Quiz
•
3rd Grade - University
15 questions
So tài học sinh lớp 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
Kiểm Tra Chất Lượng Toán Lớp 2B

Quiz
•
2nd Grade - University
15 questions
[HMT] ÔN TẬP TOÁN 5 (HỌC KÌ II)

Quiz
•
1st - 5th Grade
9 questions
Phép cộng, trừ số thập phân

Quiz
•
KG - 5th Grade
15 questions
Thang 7-2020 Lop 11B2

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
Sân chơi trí tuệ - Vòng 10

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Sử dụng biến và hằng trong chương trình

Quiz
•
KG - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Mathematics
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Rounding Decimals

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Decimals Place Value to the Thousandths

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Decimals

Quiz
•
5th Grade
16 questions
Mean, Median, Mode, and Range

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Volume

Quiz
•
5th Grade