N2S W8D4

N2S W8D4

KG

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng N3 - 6-1 (p3)

Từ vựng N3 - 6-1 (p3)

KG

20 Qs

[06/10] LUYỆN TẬP CHỮ HÁN

[06/10] LUYỆN TẬP CHỮ HÁN

1st - 3rd Grade

13 Qs

Ôn tập ngữ pháp bài 1 Minna no nihongo

Ôn tập ngữ pháp bài 1 Minna no nihongo

Professional Development

20 Qs

Bài 1 - Từ vựng

Bài 1 - Từ vựng

1st Grade

17 Qs

Từ vựng - Bài 1~3 Minna

Từ vựng - Bài 1~3 Minna

KG

20 Qs

N5 Chăm Học  9

N5 Chăm Học 9

KG

20 Qs

Bài 1 - Từ vựng

Bài 1 - Từ vựng

1st Grade

16 Qs

Từ vựng N3 - 7- 2 (p4)

Từ vựng N3 - 7- 2 (p4)

KG

18 Qs

N2S W8D4

N2S W8D4

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Hard

Created by

Nguyen Vu

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'ôm, giữ'?

逆らう

抱く

包む

呼ぶ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đáng sợ'?

荒い

鈍い

怖い

賢い

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Cải thiện'?

条件

評価

改善

批判

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ của chữ 倒 là

あらす

たおす

きそう

やぶれる

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ của chữ 捜 là

さがす

なげる

さからう

ほりだす

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

大勢 đọc là?

しんろ

じょうせい

しゅのう

おおぜい

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cho nghỉ việc'?

解雇

批判

面倒

雇用

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?