Quiz tiếng Trung sơ cấp bài 13

Quiz tiếng Trung sơ cấp bài 13

12th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mei Hua Book 2 Unit 8-10

Mei Hua Book 2 Unit 8-10

2nd Grade - Professional Development

105 Qs

Chinese 1 Vocab 2022

Chinese 1 Vocab 2022

7th - 12th Grade

100 Qs

8thG_Final Exam_2018S

8thG_Final Exam_2018S

8th - 12th Grade

100 Qs

IC-Integrated Chinese 2 Final Lesson 7-13

IC-Integrated Chinese 2 Final Lesson 7-13

12th Grade

100 Qs

四年级华语(下半年)

四年级华语(下半年)

10th - 12th Grade

105 Qs

class work of May 31st

class work of May 31st

5th - 12th Grade

100 Qs

AA time

AA time

9th - 12th Grade

95 Qs

H51327

H51327

12th Grade

100 Qs

Quiz tiếng Trung sơ cấp bài 13

Quiz tiếng Trung sơ cấp bài 13

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Quyen Ng

Used 2+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "看书" có nghĩa là gì?

Đọc sách

Viết sách

Mượn sách

Trả sách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"学习" có nghĩa là gì?

Dạy học

Học tập

Thư giãn

Làm bài kiểm tra

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"上网" có nghĩa là gì?

Lên mạng

Đọc sách

Đi bộ

Ăn cơm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "nghe nhạc"?

听音乐

看电影

玩电脑

喝咖啡

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"干什么" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào?

Hỏi ai đó đang làm gì

Hỏi ai đó đi đâu

Hỏi về thời gian

Hỏi về địa điểm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát âm của từ "学习" là gì?

xuéxí

xuéxi

xuěxi

xuèxī

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát âm đúng của từ "在":

zài

zāi

zǎi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?