Bài 4

Bài 4

5th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

คำศัพท์น่ารู้

คำศัพท์น่ารู้

4th - 8th Grade

10 Qs

3年级单元一词语填充

3年级单元一词语填充

1st - 12th Grade

9 Qs

New Word

New Word

1st - 5th Grade

10 Qs

วันต่าง ๆ ภาษาจีน

วันต่าง ๆ ภาษาจีน

KG - 6th Grade

10 Qs

1-4 时间

1-4 时间

KG - 12th Grade

10 Qs

test #7 (hsk 1, 1-7)

test #7 (hsk 1, 1-7)

1st - 10th Grade

10 Qs

Unidad 2 lección 2

Unidad 2 lección 2

3rd - 6th Grade

10 Qs

CME 1 数字、日期、时间

CME 1 数字、日期、时间

5th Grade

10 Qs

Bài 4

Bài 4

Assessment

Quiz

Other

5th Grade

Medium

Created by

undefined undefined

Used 2+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sắp xếp nghĩa tiếng Trung của các từ sau theo thứ tự: "Hôm nay, hôm qua, ngày mai"

明天, 昨天, 今天

昨天, 明天, 今天

今天, 昨天, 明天

昨天, 今天, 明天

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thứ 2 là:

星期二

星期一

星期三

星期四

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

天安门 có nghĩa là? (Lưu ý viết hoa tên riêng)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt: 昨天你去哪儿?

Ngày mai bạn đi đâu vậy?

Hôm nay bạn đi đâu vậy?

Hôm qua bạn đi đâu vậy?

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào đúng ngữ pháp?

今天我去邮局寄信。

我今天去邮局寄信。

我去邮局寄信今天。

我去邮局今天寄信。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

星期四 là:

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 2

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào đúng ngữ pháp?

星期三你忙吗?

你忙星期三吗?

你星期三忙吗?