N4- ĐỀ 11

N4- ĐỀ 11

1st - 5th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

【初級2 L12】ことばの準備

【初級2 L12】ことばの準備

KG - Professional Development

45 Qs

【入門L5】ことばの準備③

【入門L5】ことばの準備③

KG - Professional Development

39 Qs

JFT BUNPOU + HYOUGEN I ( 40問)

JFT BUNPOU + HYOUGEN I ( 40問)

1st Grade

40 Qs

ĐỀ N4- SỐ 15

ĐỀ N4- SỐ 15

1st - 5th Grade

42 Qs

irodori 3

irodori 3

1st Grade

40 Qs

言葉第5回

言葉第5回

1st Grade

40 Qs

16-17

16-17

1st - 5th Grade

39 Qs

中学単語テスト17

中学単語テスト17

1st Grade

42 Qs

N4- ĐỀ 11

N4- ĐỀ 11

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Cường Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 1: 大学でくすりの研究をしています。

  1. 1.けんきゅ

  2. 2.けんきょう

  3. 3.けんきょ

  4. 4.けんきゅう

1

2

3

4

Answer explanation

  • 研究: けんきゅう: Nghiên cứu

  • Dịch câu: Tôi đang nghiên cứu về thuốc ở đại học.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 2: マリアさんはわたしより3さい若いです。

  1. 1.わかい

  2. 2.かたい

  3. 3.あさい

  4. 4.ひろい

1

2

3

4

Answer explanation

  • 若い: わかい :Trẻ

  • Dịch câu: Maria trẻ hơn tôi 3 tuổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 3: 友だちとカラオケで歌うのがすきです。

  1. 1.もらう

  2. 2.わらう

  3. 3.うたう

  4. 4.むかう

1

2

3

4

Answer explanation

  • 歌う: うたう: Hát

  • Dịch câu: Tôi thích hát karaoke với bạn bè.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 4: ほかのくにの文化をしりたいです。

  1. 1.ぶんが

  2. 2.ぶんか

  3. 3.ふんか

  4. 4.ふんが

1

2

3

4

Answer explanation

  • 文化: ぶんか : Văn hóa

  • Dịch câu: Tôi muốn tìm hiểu về văn hóa của các nước khác

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 5: まだ19さいですからお酒が飲めません。

  1. 1.しゅ

  2. 2.みず

  3. 3.こめ

  4. 4.さけ

1

2

3

4

Answer explanation

  • お酒: おさけ: Rượu

  • Dịch câu:Tôi vẫn 19 tuổi nên không thể uống rượu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 6: あした化学のテストがあります。

  1. 1.かがく

  2. 2.ががく

  3. 3.ががく

  4. 4.かかく

1

2

3

4

Answer explanation

  • 化学: かがく: Hóa học

  • Dịch câu: Ngày mai tôi có bài kiểm tra hóa học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 7: もっと えいご が じょうずに なりたいです。

  1. 1.英話

  2. 2.英語

  3. 3.映語

  4. 4.映話

1

2

3

4

Answer explanation

えいご: Tiếng Anh

Dịch câu: Tôi muốn giỏi hơn về tiếng Anh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?