Conditional sentence Type 1

Conditional sentence Type 1

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1000-English-Phrases_Politely Ask Someone to Repeat Something

1000-English-Phrases_Politely Ask Someone to Repeat Something

KG - Professional Development

10 Qs

conditional sentences

conditional sentences

Professional Development

11 Qs

Motivation quotes

Motivation quotes

Professional Development

9 Qs

Unit 4: Lifestyles (Part 2)

Unit 4: Lifestyles (Part 2)

Professional Development

10 Qs

Chương trình GDPT 2018 Môn tiếng Anh

Chương trình GDPT 2018 Môn tiếng Anh

University - Professional Development

10 Qs

TEST YOUR MEMORY

TEST YOUR MEMORY

Professional Development

11 Qs

Kiến thức tổng quan về Chương trình GDPT 2018 môn Tiếng Anh

Kiến thức tổng quan về Chương trình GDPT 2018 môn Tiếng Anh

Professional Development

10 Qs

Week 13_Food and Drinks_Lesson 29_Quizs

Week 13_Food and Drinks_Lesson 29_Quizs

Professional Development

14 Qs

Conditional sentence Type 1

Conditional sentence Type 1

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Medium

Created by

Jade Truong

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu điều kiện loại 1 được dùng khi nào?

Nói về 1 sự việc không có thật trong hiện tại

Nói về 1 sự việc có thể xảy ra trong tương lai khi có một điều kiện nhất định xảy ra trước

Nói về 1 sự việc không thể xảy ra

Nói về 1 sự việc không có thật trong quá khứ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mệnh đề If ở câu điều kiện loại 1 sử dụng thì nào?

Hiện tại đơn

Quá khứ đơn

Tương lai đơn

Quá khứ phân từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mệnh đề chính ở câu điều kiện loại 1 dùng thì nào?

Hiện tại đơn

Quá khứ đơn

Tương lai đơn

Hiện tại hoàn thành

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu điều kiện loại 1 có thể dùng trong những trường hợp nào? (Chọn tất cả đáp án đúng)

Nói về 1 sự việc có thể xảy ra trong tương lai khi có một điều kiện xảy ra trước

Đề nghị hoặc gợi ý (nếu bạn ... thì tôi sẽ ...)

Nói về 1 điều ước không có thật ở hiện tại và cũng không hoặc rất khó xảy ra ở tương lai (nếu tôi có 100 tỷ thì tôi sẽ ...)

Cảnh báo hoặc đe dọa (nếu bạn ... thì sẽ ...)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống:
If it _____ tomorrow, we will stay inside.
(Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà).

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu này nói tiếng Anh thế nào nhỉ?
Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ thành công.

7.

DRAW QUESTION

3 mins • 1 pt

Bạn thích điền gì vào chỗ trống này?

If you ________ every day, you will improve quickly.

Media Image

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?