PH - TIẾNG ANH 7 - UNIT 1 - TỪ VỰNG

PH - TIẾNG ANH 7 - UNIT 1 - TỪ VỰNG

1st Grade

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HỌC VUI - 25/1

HỌC VUI - 25/1

KG - 2nd Grade

52 Qs

Đố vui lịch sử+địa lý

Đố vui lịch sử+địa lý

1st - 5th Grade

49 Qs

khoa vũ TV1

khoa vũ TV1

1st Grade

53 Qs

cho thúy

cho thúy

1st - 3rd Grade

58 Qs

tiếng Anh 3

tiếng Anh 3

1st - 3rd Grade

49 Qs

DesB2 U4

DesB2 U4

1st Grade

59 Qs

Vietnamese 4.1

Vietnamese 4.1

1st - 5th Grade

51 Qs

khoa vũ trộn 3

khoa vũ trộn 3

1st Grade

50 Qs

PH - TIẾNG ANH 7 - UNIT 1 - TỪ VỰNG

PH - TIẾNG ANH 7 - UNIT 1 - TỪ VỰNG

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Thơ Hoàng

Used 4+ times

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Amazing" có nghĩa là:

tuyệt vời

bình thường

không thú vị

dễ dàng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Make it yourself" có nghĩa là:

mua sẵn

tự làm lấy

làm cùng người khác

làm cho người khác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Building dollhouses" có nghĩa là:

sưu tầm búp bê

xây nhà búp bê

sửa nhà búp bê

trang trí nhà búp bê

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cardboard" có nghĩa là:

gỗ ép

bìa cứng, các-tông

nhựa dẻo

kim loại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Creativity" có nghĩa là:

trí thông minh

sự sáng tạo

sự chăm chỉ

tính kiên nhẫn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Horse-riding" có nghĩa là:

cưỡi ngựa

đua ngựa

nuôi ngựa

chăm sóc ngựa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Common" có nghĩa là:

phổ biến, thịnh hành

hiếm có

đặc biệt

mới mẻ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?