Đề Cương Ôn Tập Sinh Học 10

Đề Cương Ôn Tập Sinh Học 10

1st - 5th Grade

90 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cách mạng tháng Tám năm 1945

Cách mạng tháng Tám năm 1945

2nd Grade

94 Qs

TTHCM C3+4

TTHCM C3+4

1st - 5th Grade

95 Qs

GDCD HỌC KÌ II

GDCD HỌC KÌ II

1st Grade

89 Qs

sử nek gk2

sử nek gk2

1st - 5th Grade

88 Qs

ĐỨC - ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HKI PHẦN LSTG. 2.

ĐỨC - ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HKI PHẦN LSTG. 2.

1st Grade

88 Qs

Cách Mạng Công Nghiệp

Cách Mạng Công Nghiệp

1st Grade

86 Qs

chủ đề 3 ls

chủ đề 3 ls

3rd Grade

85 Qs

Đề Cương Ôn Tập Sinh Học 10

Đề Cương Ôn Tập Sinh Học 10

Assessment

Quiz

History

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Dao Hong

FREE Resource

90 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn phân tham gia cấu tạo nên protein được gọi là

Nucleotide.

Amino acid.

Glucose.

Ribonucleotide.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại đường nào sau đây không cùng nhóm với những loại khác?

Lactose.

Saccharose.

Suctose.

Cellulose.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ tự các bước trong tiến trình nghiên cứu khoa học là:

(1) → (3) → (4) → (2).

(2) → (4) → (1) → (3).

(1) → (4) → (2) → (3).

(4) → (2) → (1) → (3).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu không phải là lĩnh vực hình thành nên tin sinh học?

Công nghệ vi sinh.

Khoa học máy tính.

Thống kê.

Sinh học.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm của các cấp độ tổ chức sống nói về sự biến đổi không ngừng của các cấp sống, qua đó thiết lập các trạng thái cân bằng mới thích nghi với môi trường sống gọi là tính:

thứ bậc.

mở và tự điều chỉnh.

liên tục tiến hóa.

tính khép kín của các cấp tổ chức.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố hóa học nào sau đây là nguyên tố đa lượng

Mangan (Mn).

Iodine (I).

Carbon (C).

Coban (Co).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong cấu trúc của phân tử nước, một nguyên tử oxygen liên kết với hai nguyên tử hydrogen bằng

liên kết hydro.

liên kết disulfua.

liên kết cộng hóa trị.

liên kết peptide.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?