BÀI 4 - HSK1

BÀI 4 - HSK1

Vocational training

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kiểm tra từ vựng bài5-6 H1

kiểm tra từ vựng bài5-6 H1

Professional Development

15 Qs

HSK1 1-5

HSK1 1-5

1st - 5th Grade

10 Qs

CB1 Buổi 10

CB1 Buổi 10

University

15 Qs

Bài 4: 她是我的汉语老师。

Bài 4: 她是我的汉语老师。

Professional Development

14 Qs

[HSK 1] BÀI 7 - CỦNG CỐ

[HSK 1] BÀI 7 - CỦNG CỐ

9th Grade

16 Qs

汉语初级练习

汉语初级练习

6th - 8th Grade

18 Qs

Tiếng Hán không quá khó

Tiếng Hán không quá khó

University

10 Qs

TTQTH1 生词1-5

TTQTH1 生词1-5

1st Grade

15 Qs

BÀI 4 - HSK1

BÀI 4 - HSK1

Assessment

Quiz

World Languages

Vocational training

Hard

Created by

Kha Bảo

Used 3+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây là lượng từ của sách?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

汉语书 nghĩa là gì?

sách

tiếng trung

sách tiếng anh

sách tiếng trung

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây là "Sách tiếng anh"?

汉语

英语

汉语书

英语书

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "anh ấy"?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "cô ấy"?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cấu trúc đúng của đại từ nghi vấn “哪”

lượng từ/danh từ + 哪 + danh từ

哪 + lượng từ/danh từ + danh từ

danh từ + 哪 + lượng từ/danh từ

哪 + lượng từ/danh từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ngày nào là “哪天” đúng hay sai?

Đúng

Sai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?