BÀI 4 - HSK1

Quiz
•
World Languages
•
Vocational training
•
Hard
Kha Bảo
Used 3+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây là lượng từ của sách?
书
哪
本
个
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
汉语书 nghĩa là gì?
sách
tiếng trung
sách tiếng anh
sách tiếng trung
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây là "Sách tiếng anh"?
汉语
英语
汉语书
英语书
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "anh ấy"?
你
我
他
她
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "cô ấy"?
你
我
他
她
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn cấu trúc đúng của đại từ nghi vấn “哪”
lượng từ/danh từ + 哪 + danh từ
哪 + lượng từ/danh từ + danh từ
danh từ + 哪 + lượng từ/danh từ
哪 + lượng từ/danh từ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Ngày nào là “哪天” đúng hay sai?
Đúng
Sai
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Ôn tập bài 5

Quiz
•
6th - 8th Grade
19 questions
短语(并列、偏正、主谓)

Quiz
•
7th - 9th Grade
10 questions
我們一起復習

Quiz
•
1st - 10th Grade
12 questions
Hán ngữ 1 - bài 3

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Bài 2 - Quyển 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
四年级华文 单元九至十二 (练习)

Quiz
•
4th Grade
10 questions
HSK tiêu chuẩn 1 - Bài 8

Quiz
•
Professional Development
13 questions
HSK1-BÀI 9

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade