Mondai 6 JLPT N3

Mondai 6 JLPT N3

1st Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MTG-DT5-7.03

MTG-DT5-7.03

KG - Professional Development

25 Qs

test 2

test 2

1st Grade

21 Qs

JHL4母さんがどんなに僕を嫌いでも

JHL4母さんがどんなに僕を嫌いでも

1st - 12th Grade

23 Qs

第44課小テスト

第44課小テスト

1st Grade

22 Qs

JLPT N4

JLPT N4

1st - 5th Grade

30 Qs

39課 聴解タスク

39課 聴解タスク

1st Grade

21 Qs

【初級2L4】ことばの準備③

【初級2L4】ことばの準備③

KG - Professional Development

21 Qs

iro 1 fukushuu  bab 1

iro 1 fukushuu bab 1

1st Grade

21 Qs

Mondai 6 JLPT N3

Mondai 6 JLPT N3

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

里菜 若村

Used 2+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

人から何を( )、気にしないことだ。

言わされても
言っても
言われても
言わられても

Answer explanation

  1. 言わされても (いわされても):

    • Đây là dạng sai khiến bị động của 言う (nói), có nghĩa là "dù có bị bắt phải nói." Cấu trúc này không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu không nói về việc bị ép buộc phải nói gì đó.

  2. 言っても (いっても):

    • Đây là dạng thể của 言う (nói), có nghĩa là "dù có nói." Câu này diễn đạt rằng "dù có nói" nhưng không phù hợp với ngữ cảnh vì câu muốn nói về việc "bị nói" từ người khác, không phải chủ động nói.

  3. 言わられても (いわられても):

    • Đây là dạng bị động sai về cấu trúc của 言う. Trong tiếng Nhật không tồn tại cấu trúc "言わられる". Cấu trúc đúng phải là 言われる, như trong đáp án đúng 言われても.

Tóm lại, đáp án 言われても là đúng vì nó diễn đạt chính xác rằng "dù có bị nói gì đi nữa" thì cũng không cần bận tâm. Các đáp án còn lại hoặc không phù hợp hoặc cấu trúc không chính xác.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

さいふに1000円( )入ってないことに気付いた。

でも
までに
から
しか

Answer explanation

Câu hỏi là:

さいふに1000円( )入ってないことに気付いた。

Đáp án đúng là しか, có nghĩa là "chỉ có." Cấu trúc しか~ない được sử dụng để diễn đạt sự giới hạn hoặc thiếu sót, trong trường hợp này là "chỉ có 1000 yên trong ví."

Giải thích các lựa chọn khác:

1. でも: Có nghĩa là "nhưng" hoặc "dù," không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không diễn tả được sự giới hạn.

2. までに: Có nghĩa là "đến khi" hoặc "cho đến," không liên quan đến việc diễn tả số lượng tiền.

3. から: Có nghĩa là "từ" hoặc "bởi vì," không phù hợp với ngữ cảnh cần nói về sự giới hạn số tiền.

Trong ngữ cảnh này, しか là từ duy nhất phù hợp để diễn đạt rằng chỉ có một số tiền giới hạn trong ví.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

すみませんが、こちらにお名前を ( )。

お書きましょう
お書きいただいています
お書きください
お書きされてください

Answer explanation

Câu hỏi là:

すみませんが、こちらにお名前を ( )。

Đáp án đúng là お書きください, có nghĩa là "xin vui lòng viết tên vào đây." Đây là cách yêu cầu lịch sự trong tiếng Nhật.

Giải thích các lựa chọn khác:

1. お書きましょう: Có nghĩa là "tôi sẽ viết," không phù hợp vì câu đang yêu cầu người khác viết, không phải người nói.

2. お書きいただいています: Câu này mang nghĩa "ngài đã viết," nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh vì đang yêu cầu hành động viết, không phải nói về điều đã xảy ra.

3. お書きされてください: Đây là cấu trúc sai trong tiếng Nhật. Cấu trúc されてください không tồn tại trong tiếng Nhật tiêu chuẩn.

Vì vậy, お書きください là đáp án chính xác nhất khi yêu cầu người khác viết tên một cách lịch sự.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

この仕事は、ぜひ、彼にやって ( )。

もらいたい
くれるだろう
もらった
やりたい

Answer explanation

この仕事は、ぜひ、彼にやって ( )。

Đáp án đúng là もらいたい, có nghĩa là "muốn anh ấy làm." Cấu trúc やってもらいたい diễn tả mong muốn người khác thực hiện một việc gì đó.

Giải thích các lựa chọn khác:

  1. くれるだろう: Có nghĩa là "có lẽ sẽ làm cho tôi," không phù hợp vì câu này muốn diễn đạt mong muốn nhờ vả, không phải dự đoán.

  2. もらった: Có nghĩa là "đã nhận được," không phù hợp vì không diễn tả được ý nghĩa mong muốn hiện tại.

  3. やりたい: Có nghĩa là "muốn làm," nhưng không phù hợp vì やりたい diễn tả mong muốn của chính người nói, không phải của người khác.

Vì vậy, もらいたい là đáp án chính xác để diễn đạt mong muốn nhờ người khác làm một việc gì đó.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

信号が青に( )、道を渡っていいです。

なったら
なっても
なると
なったり

Answer explanation

Câu hỏi là:

信号が青に( )、道を渡っていいです。

Đáp án đúng là なったら, có nghĩa là "nếu đèn tín hiệu chuyển sang màu xanh." Cấu trúc ~たら được sử dụng để diễn tả điều kiện, ở đây diễn tả rằng "nếu đèn tín hiệu chuyển sang màu xanh thì có thể băng qua đường."

Giải thích các lựa chọn khác:

1. なっても: Có nghĩa là "dù cho đèn tín hiệu có chuyển sang xanh," không phù hợp vì câu này không yêu cầu diễn đạt một hành động xảy ra dù điều kiện thay đổi.

2. なると: Có nghĩa là "khi đèn tín hiệu chuyển sang xanh," cũng có thể sử dụng, nhưng なったら tự nhiên hơn khi nói về việc băng qua đường dựa trên điều kiện (nếu... thì...).

3. なったり: Đây là một phần của cấu trúc ~たり~たり để liệt kê các hành động, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Trong trường hợp này, なったら là lựa chọn chính xác để diễn tả điều kiện cho phép băng qua đường.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

弟は、兄 ( ) 背が高くない。

ぐらい
まで
ほど
とか

Answer explanation

Câu hỏi là:

弟は、兄 ( ) 背が高くない。

Đáp án đúng là ほど, có nghĩa là "không cao bằng anh trai." Cấu trúc ~ほど~ない được sử dụng để so sánh mức độ, diễn tả rằng em trai không cao bằng anh trai.

Giải thích các lựa chọn khác:

1. ぐらい: Có nghĩa là "khoảng," nhưng không phù hợp để diễn tả sự so sánh về mức độ.

2. まで: Có nghĩa là "đến mức," nhưng không phù hợp để so sánh chiều cao trong câu này.

3. とか: Có nghĩa là "hoặc là," không liên quan đến việc so sánh chiều cao trong ngữ cảnh này.

Trong ngữ cảnh này, ほど là lựa chọn đúng nhất để diễn tả sự so sánh mức độ chiều cao giữa anh trai và em trai.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

このままだと、あしたまでに終わらない ( ) がある。

おそれ
かねる
おかげ
ついで

Answer explanation

Câu hỏi là:

このままだと、あしたまでに終わらない ( ) がある。

Đáp án đúng là おそれ, có nghĩa là "lo ngại rằng." Cụm từ おそれがある được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra điều gì đó tiêu cực, trong trường hợp này là "lo ngại rằng sẽ không hoàn thành trước ngày mai."

Giải thích các lựa chọn khác:

1. おそれ: Đúng, có nghĩa là "lo ngại" hoặc "e rằng."

2. かねる: Có nghĩa là "khó có thể," thường được dùng khi từ chối hoặc giải thích rằng điều gì đó khó có thể thực hiện được, không phù hợp với ngữ cảnh này.

3. おかげ: Có nghĩa là "nhờ vào," thường được dùng khi nói về kết quả tích cực, không phù hợp trong trường hợp này vì câu nói về khả năng tiêu cực.

4. ついで: Có nghĩa là "nhân tiện," thường được sử dụng khi làm việc gì đó trong khi làm một việc khác, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Vì vậy, おそれ là đáp án chính xác nhất để diễn tả lo ngại rằng công việc sẽ không hoàn thành đúng hạn.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?