Kiểm tra từ vựng tiếng Việt

Kiểm tra từ vựng tiếng Việt

11th Grade

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Pháp luật

Pháp luật

4th Grade - University

58 Qs

VEGETABLE REVIEW 2

VEGETABLE REVIEW 2

6th - 12th Grade

50 Qs

Sử HKII 50-100

Sử HKII 50-100

9th - 12th Grade

49 Qs

GLOBAL 3 - REVIEW 1-5

GLOBAL 3 - REVIEW 1-5

9th - 12th Grade

50 Qs

Sử HKII 100-160

Sử HKII 100-160

9th - 12th Grade

58 Qs

FP 9 Additional Vocab

FP 9 Additional Vocab

9th Grade - University

50 Qs

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

6th Grade - University

55 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

10th - 12th Grade

50 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Việt

Kiểm tra từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

K62.FTU Phùng Hải Nam

Used 1+ times

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Activate" có nghĩa là:

Tắt

Kích hoạt

Xóa bỏ

Ngăn chặn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Alarm" có nghĩa là:

Đồng hồ

Chuông báo

Đèn cảnh báo

Chuông cửa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Alert" đồng nghĩa với từ nào?

Thông báo

Cảnh báo

Tham gia

Kiểm tra

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bathtub" là:

Giường ngủ

Ghế ngồi

Bồn tắm

Cửa sổ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Container" có nghĩa là:

Hộp đựng

Xe ô tô

Thuyền

Kệ sách

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Detect" có nghĩa là:

Tìm kiếm

Phát hiện

Xác nhận

Ngăn chặn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Determine" có nghĩa là:

Quyết định

Phát hiện

Xác định

Khẳng định

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?