
ôn tập giữa kì 1 khtn VL8
Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Medium
Kiên Trình
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khối kim loại đồng chất có khối lượng 13,5 kg và thể tích là 5 dm³. Hỏi kim loại đó làm bằng gì? (biết khối lượng riêng của Chì, Đồng, Sắt, Nhôm lần lượt là: 11300 kg/m3; 8900 kg/m3; 7800 kg/m3; 2700 kg/m3)
Sắt
Nhôm
Đồng
Chì
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Muốn đo khối lượng riêng quả cầu sắt đặc ta dùng những dụng cụ gì?
Chỉ cần dùng một cái cân.
Chỉ cần dùng một lực kế.
Dùng một cái cân và bình chia độ.
Chỉ cần dùng một bình chia độ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người ta thường nói đồng nặng hơn nhôm. Câu giải thích nào sau đây là không đúng?
Vì trọng lượng của đồng lớn hơn trọng lượng của nhôm.
Vì trọng lượng riêng của đồng lớn hơn trọng lượng riêng của nhôm.
Vì khối lượng riêng của đồng lớn hơn khối lượng riêng của nhôm.
Vì trọng lượng của miếng đồng lớn hơn trọng lượng của miếng nhôm có cùng thể tích.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một khối đá có khối lượng 5,2 tấn. Hỏi thể tích của khối đá là bao nhiêu biết khối lượng riêng của đá là 2 600 kg/m3.
0,002 m3
0, 02 m3
0, 2 m3
2 m3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính khối lượng riêng của vật có khối lượng m, thể tích V là:
D = V + m
D = m-V
D = m.V
D = m:V
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của khối lượng riêng là:
N.m3
kg/m3
g/m2
N/m3
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị nào dưới đây không phải là đơn vị đo áp suất?
Pa.
mmHg.
J/s.
N/m2.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
Ôn tập kiểm tra giữa kì Vật Lý 10 lần 1
Quiz
•
KG - 10th Grade
36 questions
Nhiệt năng - nhiệt lượng
Quiz
•
6th - 8th Grade
26 questions
Ôn tập chương tốc độ chuyển động
Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Bài 2: Năng lượng của con lắc lò xo
Quiz
•
8th Grade
30 questions
Test Lý
Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
lý cuối hk2
Quiz
•
8th Grade
30 questions
lý 9 - điện từ học
Quiz
•
8th - 9th Grade
26 questions
vật lí
Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
F=MA Formula
Quiz
•
8th Grade
27 questions
Newton's 3 Laws 24
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Calculating Net Force
Quiz
•
6th - 9th Grade
25 questions
Newtons Laws Practice (Which Law?)
Quiz
•
8th Grade
17 questions
Newtons Laws
Quiz
•
8th Grade
18 questions
Elements, Compounds, and Mixtures
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Electromagnetic Spectrum Quiz
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Free Body Diagrams
Quiz
•
8th Grade