N3 cách dùng từ (biên pdf)

N3 cách dùng từ (biên pdf)

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kanji N4 4.3

kanji N4 4.3

KG - University

20 Qs

Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary1 L1

Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary1 L1

1st Grade - Professional Development

10 Qs

21課 聴解タスク

21課 聴解タスク

1st Grade

19 Qs

13課 聴解タスク

13課 聴解タスク

1st Grade

16 Qs

みんなの日本語第6課

みんなの日本語第6課

1st Grade - Professional Development

13 Qs

N5

N5

1st - 8th Grade

17 Qs

Kanji N4 2.2

Kanji N4 2.2

1st Grade - Professional Development

20 Qs

飲食料品第1章試験

飲食料品第1章試験

1st Grade

17 Qs

N3 cách dùng từ (biên pdf)

N3 cách dùng từ (biên pdf)

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

里菜 若村

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

複雑
妹は色々な複雑を乗りこえて、彼と結婚した。
きのうは祝日だったので、道路は複雑にこんでいた。
この問題はとても複雑で、私一人では解決できない。
違うものを一緒に複雑しないほうがいい。

Answer explanation

Đáp án đúng nhất cho câu hỏi trên là câu số 1:

妹は色々な複雑を乗りこえて、彼と結婚した。

Giải thích: Trong ngữ cảnh này, từ "複雑" được sử dụng một cách chính xác để mô tả các khó khăn và trở ngại mà người em gái đã vượt qua trước khi kết hôn. Nó đề cập đến sự phức tạp trong quá trình cá nhân của cô ấy.

### Giải thích cho các đáp án không đúng:

1. きのうは祝日だったので、道路は複雑にこんでいた。

- Sai: Trong trường hợp này, từ "複雑" không phù hợp để miêu tả tình trạng kẹt xe trên đường. Một từ thích hợp hơn sẽ là 混雑 (こんざつ), có nghĩa là "đông đúc" hoặc "kẹt xe."

2. この問題はとても複雑で、私一人では解決できない。

- Sai: Mặc dù câu này dường như sử dụng "複雑" đúng cách, nhưng ngữ cảnh gợi ý rằng không phải là điều liên quan đến những khó khăn cá nhân mà là một tình huống cụ thể. Từ "難しい" (むずかしい) có lẽ thích hợp hơn để diễn tả sự khó khăn của vấn đề.

3. 違うものを一緒に複雑しないほうがいい。

- Sai: Câu này không phù hợp về mặt ngữ pháp khi sử dụng từ "複雑" với động từ "する". Cách diễn đạt thích hợp hơn có thể là 混ぜないほうがいい (まぜないほうがいい), có nghĩa là "không nên trộn lẫn những thứ khác nhau."

Tóm lại, từ "複雑" thích hợp để chỉ những tình huống phức tạp hoặc khó khăn trong đời sống cá nhân, trong khi các từ khác như "混雑" hoặc "難しい" có thể phù hợp hơn trong các ngữ cảnh cụ thể khác.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

きっと
午後から雨になったので、きっと出かけた。
心配しなくても、きっとだれかが助けてくれるよ。
きっと言われた通り、ちゃんとやりました。
彼がきっとにできるようになりますまで、待ちましょう。

Answer explanation

Đáp án đúng nhất cho câu hỏi này là câu số 2:

心配しなくても、きっとだれかが助けてくれるよ。

Giải thích: Từ "きっと" có nghĩa là "chắc chắn" và được sử dụng chính xác trong câu này để diễn tả sự chắc chắn rằng ai đó sẽ giúp đỡ.

### Giải thích cho các đáp án không đúng:

1. 午後から雨になったので、きっと出かけた。

- Sai: Câu này thiếu hợp lý về mặt ngữ cảnh. "きっと" (chắc chắn) thường dùng để thể hiện một niềm tin mạnh mẽ vào một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này. Thay vào đó, "だから" hoặc "それで" có thể là từ thích hợp hơn để miêu tả sự liên kết giữa sự việc mưa và hành động ra ngoài.

3. きっと言われた通り、ちゃんとやりました。

- Sai: Câu này không sử dụng "きっと" đúng ngữ cảnh. "きっと" thường được dùng để dự đoán hoặc đưa ra suy nghĩ chắc chắn, trong khi câu này chỉ diễn tả việc tuân theo lời dặn. Thay vì "きっと," từ như ちゃんと hoặc 確かに có thể phù hợp hơn.

4. 彼がきっとにできるようになりますまで、待ちましょう。

- Sai: Câu này không chính xác về ngữ pháp. "きっとに" không phải là một cách sử dụng hợp lý. Câu có thể sửa lại là: 彼ができるようになるまで、待ちましょう。 để làm câu văn mạch lạc hơn.

Tóm lại, "きっと" thường được sử dụng để bày tỏ một dự đoán hoặc niềm tin chắc chắn về một sự việc, nhưng cần chú ý đến ngữ cảnh phù hợp.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ガラス
事故で、車のガラスが割れてしまった。
のどがかわいたので、ガラスか水を飲んだ。
目が悪くなったので、ガラスをかけることにした。
きれいに光るように、よくガラスしておいてください。

Answer explanation

Đáp án đúng nhất cho câu hỏi này là câu số 1:

事故で、車のガラスが割れてしまった。

Giải thích: Trong câu này, từ "ガラス" được sử dụng đúng để chỉ kính (glass) của xe bị vỡ trong một vụ tai nạn.

### Giải thích cho các đáp án không đúng:

1. のどがかわいたので、ガラスか水を飲んだ。

- Sai: "ガラス" trong câu này không thể được dùng để miêu tả thứ để uống. Từ "グラス" (glass – cốc uống nước) sẽ là từ đúng trong ngữ cảnh này, nghĩa là người đó uống từ một chiếc cốc chứ không phải uống "kính."

2. 目が悪くなったので、ガラスをかけることにした。

- Sai: Câu này có nghĩa là người đeo "kính," nhưng cách dùng "ガラス" không chính xác. Thay vào đó, từ đúng nên là メガネ (眼鏡), có nghĩa là "kính đeo mắt."

3. きれいに光るように、よくガラスしておいてください。

- Sai: Cấu trúc ngữ pháp "ガラスする" không tồn tại và không có nghĩa trong tiếng Nhật. Câu này có thể dùng từ "磨く" (みがく), có nghĩa là "đánh bóng" hoặc "làm sạch," thay vì "ガラスして."

Tóm lại, từ "ガラス" đúng khi chỉ vật liệu kính, nhưng cần tránh nhầm lẫn với "グラス" (cốc) hay "メガネ" (kính đeo mắt) trong các ngữ cảnh khác.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

きびしい
加藤さんは、父親がとてもきびしいらしい。
道路が凍って、車がきびしく動いている。
きのうの火事では、2階がきびしく燃えたそうだ。
肉がきそくて、きびしいにおいがしている。

Answer explanation

加藤さんは、父親がとてもきびしいらしい。
Giải thích: Từ "きびしい" (厳しい) có nghĩa là "nghiêm khắc" và được sử dụng chính xác để mô tả một tính cách nghiêm khắc của cha Kato.

Giải thích cho các đáp án không đúng:

  1. 道路が凍って、車がきびしく動いている。

    • Sai: Trong ngữ cảnh này, "きびしい" không thích hợp để miêu tả chuyển động của xe. Thay vào đó, từ 遅い (おそい - chậm) hoặc 困難 (こんなん - khó khăn) sẽ phù hợp hơn.

  2. きのうの火事では、2階がきびしく燃えたそうだ。

    • Sai: "きびしい" không phù hợp khi miêu tả sự cháy nặng nề. Từ đúng hơn sẽ là 激しく (はげしく), có nghĩa là "dữ dội" hoặc "mãnh liệt," dùng để diễn tả sự cháy lớn.

  3. 肉がきそくて、きびしいにおいがしている。

    • Sai: Câu này không hợp lý cả về từ vựng và ngữ pháp. "きびしい" không được dùng để mô tả mùi. Thay vào đó, từ thích hợp là 強い (つよい - nồng, mạnh) để miêu tả mùi của thịt.

Tóm lại, từ "きびしい" thường dùng để chỉ sự nghiêm khắc hoặc điều kiện khắc nghiệt, nhưng không phù hợp trong các ngữ cảnh khác như chuyển động, sự cháy, hay mùi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

おかげ
彼女がメダルをとったおかげには、コーチの助けがあった。
試合に負けたおかげには、練習が足りなかったことだ。
しめきりを1日間違えたおかげで、試験を受けられなかった。
先生が勉強を教えてくれたおかげで、合格できました。

Answer explanation

先生が勉強を教えてくれたおかげで、合格できました。
Nhờ giáo viên giúp đỡ, người nói đã đỗ kỳ thi (kết quả tích cực).

Giải thích các đáp án sai:

  1. 彼女がメダルをとったおかげには

    • Sai ngữ pháp, phải là "おかげで."

  2. 試合に負けたおかげには

    • "おかげで" dùng cho kết quả tích cực, thay bằng "せいで" (do, vì).

  3. しめきりを1日間違えたおかげで

    • Kết quả tiêu cực, nên dùng "せいで" thay vì "おかげで."

Tóm lại, "おかげで" chỉ dùng cho kết quả tích cực, "せいで" cho kết quả tiêu cực.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

セット
山田くんと森下さんは、いいセットだ。
ピアノと歌がぴったりセットして、すてきだった。
今、セットで買えば、安くなる。
公園には、なかのよさそうなセットがたくさんいた。

Answer explanation

Đáp án đúng nhất là câu số 3:

今、セットで買えば、安くなる。

Giải thích: "セット" ở đây được dùng để chỉ một bộ sản phẩm, và việc mua theo "bộ" sẽ rẻ hơn.

### Giải thích các đáp án sai:

1. 山田くんと森下さんは、いいセットだ。

- Sai: "セット" không phù hợp khi miêu tả con người. Thay vào đó, nên dùng từ カップル (cặp đôi).

2. ピアノと歌がぴったりセットして

- Sai ngữ pháp, "セット" không dùng với động từ "する". Thay vào đó, có thể nói 合っている (phù hợp).

4. 公園には、なかのよさそうなセットがたくさんいた。

- Sai: "セット" không dùng để chỉ con người. Thay vào đó, nên dùng グループ (nhóm).

Tóm lại, "セット" thích hợp dùng cho đồ vật hoặc sản phẩm, không dùng cho con người.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

つり
本当に目の前に人がいろるもで、話してください。
もうすぐバスが来るつりだから、急ごう。
寝る前に、あした、でかけるつりをしておこう。
あそこに、本当に社長になったつりがいる。

Answer explanation

Đáp án đúng nhất là câu số 3:

寝る前に、あした、でかけるつりをしておこう。

Giải thích: "つり" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "chuẩn bị sẵn kế hoạch" cho ngày hôm sau, dùng đúng trong ngữ cảnh.

### Giải thích các đáp án sai:

1. 本当に目の前に人がいろるもで

- Sai: Câu này không có ý nghĩa rõ ràng. "つり" không có nghĩa trong câu này. Cần sửa lại cấu trúc và từ vựng.

2. もうすぐバスが来るつりだから

- Sai: "つり" không phù hợp để diễn tả việc sắp có xe buýt. Thay vào đó, nên dùng từ như 時間 (じかん) - thời gian.

4. あそこに、本当に社長になったつりがいる。

- Sai: "つり" không được dùng để miêu tả con người. Nên sửa lại thành 本物の社長 (thật sự là giám đốc).

Tóm lại, "つり" dùng đúng khi nói về việc chuẩn bị hoặc kế hoạch, không dùng để miêu tả con người hay sự việc xảy ra sắp tới.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?