Ôn tập giữa kì 1 khối 11

Ôn tập giữa kì 1 khối 11

10th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hóa học 10 - Halogen

Hóa học 10 - Halogen

10th Grade

20 Qs

SẮT VÀ HỢP CHẤT CỦA SẮT

SẮT VÀ HỢP CHẤT CỦA SẮT

1st Grade - University

22 Qs

Tính chất của kim loại

Tính chất của kim loại

1st - 12th Grade

20 Qs

NHÓM HALOGEN

NHÓM HALOGEN

1st Grade - University

19 Qs

Bài tập axitcacboxylic acid

Bài tập axitcacboxylic acid

10th - 12th Grade

19 Qs

Flo - Brom - Iot  (TCHH)

Flo - Brom - Iot (TCHH)

10th - 12th Grade

20 Qs

ANCOL – PHENOL

ANCOL – PHENOL

1st Grade - University

17 Qs

Axit sunfuric

Axit sunfuric

10th Grade

20 Qs

Ôn tập giữa kì 1 khối 11

Ôn tập giữa kì 1 khối 11

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Easy

Created by

Lê Phạm

Used 2+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng thuận vt và tốc độ phản ứng nghịch vn ở trạng thái cân bằng được biểu diễn như thế nào?

vt = 2vn.

vt = vn 0.

vt = 0,5vn.

vt = vn = 0.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi một hệ ở trạng thái cân bằng thì trạng thái đó là

Cân bằng tĩnh.

Cân bằng động.

Cân bằng bền.

Cân bằng không bền.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các phát biểu sau đây, phát biểu nào đúng khi một hệ ở trạng thái cân bằng?

Phản ứng thuận đã dừng.

Phản ứng nghịch đã dừng.

Nồng độ chất tham gia và sản phẩm bằng nhau.

Nồng độ của các chất trong hệ không đổi.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Yếu tố nào sau đây luôn luôn không làm dịch chuyển cân bằng của hệ phản ứng?

Nhiệt độ.

Áp suất.

Nồng độ.

Chất xúc tác.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào là chất điện li yếu?

NaCl.

KOH.

CH3COOH.

HNO3.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong dung dịch loãng của các chất khác nhau, tích số ion của nước chỉ phụ thuộc vào yếu nào sau đây

nồng độ.

thể tích.

nhiệt độ.

áp suất.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy các chất gồm những chất điện li mạnh là

NaF, NaOH, HCl

HCl, NaCl, CH3COOH.

KNO3, MgCl2,HF.

NaOH, KCl, H2CO3.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?