Quiz về Chữ Hán và Tiếng Trung

Quiz về Chữ Hán và Tiếng Trung

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉1: 第一到三复习

汉1: 第一到三复习

KG - University

20 Qs

TIẾNG VIỆT PHONG PHÚ (22/02)

TIẾNG VIỆT PHONG PHÚ (22/02)

1st Grade

12 Qs

BTS (dùng để lọc mem hữu ích lắm nha mn)

BTS (dùng để lọc mem hữu ích lắm nha mn)

KG - Professional Development

12 Qs

Tiếng Việt bài 1

Tiếng Việt bài 1

KG - Professional Development

10 Qs

Toán

Toán

1st Grade

12 Qs

bài kiểm tra của hữu đang

bài kiểm tra của hữu đang

1st - 10th Grade

20 Qs

L1 Chinese

L1 Chinese

1st - 5th Grade

17 Qs

家庭 复习

家庭 复习

KG - 12th Grade

10 Qs

Quiz về Chữ Hán và Tiếng Trung

Quiz về Chữ Hán và Tiếng Trung

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

YingHwa樱华 YingHwa樱华

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán nào có nghĩa là "em trai"?

弟弟

妹妹

哥哥

姐姐

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "姐姐" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Anh trai

Em trai

Chị gái

Em gái

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他是我的朋友。

Anh ấy là bạn trai của tôi.

Cậu ấy là bạn trai của tôi.

Cô ấy là bạn gái của tôi.

Cậu ấy là bạn của tôi.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán "妹妹" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Anh trai

Em gái

Chị gái

Em trai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

同学 có nghĩa là gì?

Bạn tốt

Bạn trai

Học sinh

Bạn học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "mèimei" có thể dùng để gọi ai trong gia đình?

Anh trai

Em gái

Chị gái

Em trai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán "哥哥" có nghĩa là gì?

Anh rể

Anh trai

Em trai

Chị gái

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?