REVIEW ADVERBS OF FREQUENCY

REVIEW ADVERBS OF FREQUENCY

7th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz 4 - What do you like to do ?

Quiz 4 - What do you like to do ?

2nd Grade - Professional Development

10 Qs

EG3-U5-LESSON 1

EG3-U5-LESSON 1

1st - 12th Grade

10 Qs

4-Adverbs

4-Adverbs

4th - 7th Grade

10 Qs

Practice 12

Practice 12

7th - 12th Grade

14 Qs

COMPARISON

COMPARISON

5th - 12th Grade

12 Qs

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

6th - 12th Grade

11 Qs

GRADE 7 - MUSIC AND ART

GRADE 7 - MUSIC AND ART

7th Grade

9 Qs

Present Simple (negative) - Hiện tại đơn (câu phủ định)

Present Simple (negative) - Hiện tại đơn (câu phủ định)

4th - 9th Grade

10 Qs

REVIEW ADVERBS OF FREQUENCY

REVIEW ADVERBS OF FREQUENCY

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

Created by

Nguyen Nha

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

  1. Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất cho sẵn:
    She complains about her husband. (always)

-> ______________

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

  1. Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất cho sẵn:
    He feels terrible (usually)

-> __________

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hoàn thành các câu sau, sử dụng đúng các động từ trong ngoặc:
He( sometimes/ be) ____bored in the math lessons.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hoàn thành các câu sau, sử dụng đúng các động từ trong ngoặc:
My grandmother ( always/ go) ____ for a walk in the evening.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

  1. Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất cho sẵn:
    She can love him. (always)

  2. -> ___________

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

  1. Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất cho sẵn:
    Peter doesn’t get up before seven. (usually)

  2. -> _________________

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  1. Điền vào chỗ trống trạng từ chỉ tần suất và dạng đúng của động từ:
    The school bus ……………. (always/arrive) at half past eight.

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

Sắp xếp các từ sau để thành câu hoàn chỉnh:
early/ up/ sister/ never/ Sundays/ on/ gets/ My

-> ___________

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

Sắp xếp các từ sau để thành câu hoàn chỉnh:
exercise/ sometimes/ I/ every afternoon/

->_____________