N4- ĐỀ 6

N4- ĐỀ 6

1st - 5th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

iro 1 fukushuu bab 7-12

iro 1 fukushuu bab 7-12

1st Grade

37 Qs

VERBOS EN JAPONÉS

VERBOS EN JAPONÉS

1st Grade

41 Qs

ひらがなで かきましょう。

ひらがなで かきましょう。

1st Grade

38 Qs

Kotoba bab 1

Kotoba bab 1

1st Grade

42 Qs

KOSAKATA MINNA 1 K2

KOSAKATA MINNA 1 K2

5th Grade

40 Qs

現代文単語2(P.42~P.65)

現代文単語2(P.42~P.65)

1st Grade

39 Qs

iro 2 fukushuu bab 1-6

iro 2 fukushuu bab 1-6

1st Grade

44 Qs

第1~10課の語彙

第1~10課の語彙

KG - University

40 Qs

N4- ĐỀ 6

N4- ĐỀ 6

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Cường Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 1: わたしのふるさとは小さなです。

  1. 1.うら

  2. 2.まち

  3. 3.むら

  4. 4.そと

1

2

3

4

Answer explanation

  • : むら : Làng

  • Dịch câu: Quê tôi là một ngôi làng nhỏ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 2: ふねでおくると安いですが、遅いです。

  1. 1.たかい

  2. 2.おそい

  3. 3.うまい

  4. 4.にぶい

1

2

3

4

Answer explanation

  • 遅い: おそい: Chậm

  • Dịch câu: Gửi bằng tàu thì rẻ, nhưng chậm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 3: とうきょうには23もがあります。

  1. 1.まち

  2. 2.し

  3. 3.くに

  4. 4.く

1

2

3

4

Answer explanation

  • : く: Quận

  • Dịch câu: Tokyo có 23 quận.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 4: いまはとおいにすんでいる人ともメールができてべんりですね。

  1. 1.ところ

  2. 2.どころ

  3. 3.じょ

  4. 4.しょ

1

2

3

4

Answer explanation

  • : ところ : Nơi chốn, địa điểm

  • Dịch câu: Bây giờ thật tiện lợi khi bạn có thể gửi email ngay cả với những người sống ở nơi xa.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 5: 田中さんのご主人が好きなものをおくりましょう。

  1. 1.しゅにん

  2. 2.しゅじん

  3. 3.しゅひと

  4. 4.しゅうにん

1

2

3

4

Answer explanation

  • ご主人: ごしゅじん: Chồng (kính ngữ)

  • Dịch câu: Hãy gửi tặng món quà mà chồng của Tanaka-san thích

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 6: コンビニからでも荷物がおくれます。

  1. 1.かもつ

  2. 2.にぶつ

  3. 3.にもの

  4. 4.にもつ

1

2

3

4

Answer explanation

  • 荷物: にもつ: Hành lý, đồ đạc

  • Dịch câu: Bạn có thể gửi hành lý ngay cả từ cửa hàng tiện lợi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 7: 時間が なくても、メールなら すぐ おくれます

  1. 1.配れ

  2. 2.送れ

  3. 3.荷れ

  4. 4.流れ

1

2

3

4

Answer explanation

おくれます: Gửi

Dịch câu:Ngay cả khi không có thời gian, nếu là email thì bạn có thể gửi ngay.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?