TIN 7 -GK1

TIN 7 -GK1

7th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QUẢN LÍ BẢN THÂN - HỌC TẬP HIỆU QUẢ

QUẢN LÍ BẢN THÂN - HỌC TẬP HIỆU QUẢ

KG - University

18 Qs

Ôn tập KTHKI Tin học 9 [2020-2021]

Ôn tập KTHKI Tin học 9 [2020-2021]

KG - University

20 Qs

Chào mừng 67 năm giải phóng Thủ Đô 10/10

Chào mừng 67 năm giải phóng Thủ Đô 10/10

6th - 9th Grade

20 Qs

Ôn tập KT Ngữ Văn 7

Ôn tập KT Ngữ Văn 7

7th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TIẾNG GÀ TRƯA

ÔN TẬP TIẾNG GÀ TRƯA

7th Grade

20 Qs

Tin học 6 - Cuối HKI

Tin học 6 - Cuối HKI

6th - 8th Grade

20 Qs

مراجعة سابع -نظري - الوحدة الأولى -الفصل الأول

مراجعة سابع -نظري - الوحدة الأولى -الفصل الأول

7th - 9th Grade

20 Qs

CHUYÊN ĐỀ GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG

CHUYÊN ĐỀ GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG

6th - 8th Grade

20 Qs

TIN 7 -GK1

TIN 7 -GK1

Assessment

Quiz

Education

7th Grade

Easy

Created by

Trương Thúy

Used 32+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Em hãy cho biết máy ảnh nhập dữ liệu dạng nào vào máy tính?

Con số.

Văn bản.

Hình ảnh.

Âm thanh.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thiết bị nào xuất dữ liệu âm thanh từ máy tính ra ngoài?

Máy ảnh

Màn hình

Loa

Micro

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thao tác nào sau đây tắt máy tính một cách an toàn?

Sử dụng nút lệnh Restart của Windows

Sử dụng nút lệnh Shut down của Windows

Nhấn giữ công tắc nguồn vài giây

Rút dây nguồn khỏi ổ cắm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Một bộ tai nghe có gắn micro sử dụng cho máy tính là loại thiết bị gì?

Thiết bị vào.

Thiết bị vừa vào vừa ra.

Thiết bị ra.

Không phải thiết bị vào - ra.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Các thiết bị nào sau đây là thiết bị vào?

Bàn phím, chuột

Màn hình, máy in

Bàn phím, màn hình

Chuột, màn hình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Các thiết bị nào sau đây là thiết bị ra?

Bàn phím, chuột

Màn hình, máy in

Bàn phím, màn hình

Chuột, màn hình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tai nghe là loại thiết bị nào?

Thiết bị vào.

Thiết bị ra.

Thiết bị vừa vào vừa ra.

Thiết bị lưu trữ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?