N4- ĐỀ 5

N4- ĐỀ 5

1st - 5th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

pembekalan 2

pembekalan 2

1st Grade

45 Qs

N1 MONDAI 1 (KAKO) - 3

N1 MONDAI 1 (KAKO) - 3

2nd Grade

44 Qs

Bai 41 kanji

Bai 41 kanji

1st Grade

41 Qs

QUIZ 2-3

QUIZ 2-3

KG - University

40 Qs

N4- ĐỀ 6

N4- ĐỀ 6

1st - 5th Grade

42 Qs

bai 14

bai 14

KG - 1st Grade

38 Qs

PASIM-KANJI 4/UTS-PAGI16Nov

PASIM-KANJI 4/UTS-PAGI16Nov

1st Grade

40 Qs

N4- ĐỀ 5

N4- ĐỀ 5

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Cường Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 1: ここに住所を書いてください。

  1. 1.じゅうしょう

  2. 2.じゅうしょ

  3. 3.じゅしょう

  4. 4.じゅしょ

1

2

3

4

Answer explanation

  • 住所: じゅうしょ: Địa chỉ

  • Dịch câu: Vui lòng viết địa chỉ vào đây

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 2: こうくうびんはとても遅いです。

  1. 1.あさい

  2. 2.かたい

  3. 3.おそい

  4. 4.はやい

1

2

3

4

Answer explanation

  • 遅い: おそい: Chậm

  • Dịch câu: Gửi bằng đường hàng không rất chậm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 3: このふうとうの重さは500グラムです。

  1. 1.おもさ

  2. 2.ふとさ

  3. 3.あつさ

  4. 4.ひくさ

1

2

3

4

Answer explanation

  • 重さ: おもさ: Trọng lượng, cân nặng

  • Dịch câu: Trọng lượng của phong bì này là 500 gram.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 4: かいしゃはおおさか市内にあります。

  1. 1.いちうち

  2. 2.しいない

  3. 3.しない

  4. 4.いちない

1

2

3

4

Answer explanation

  • 市内: しない: Nội thành, trong thành phố

  • Dịch câu: Công ty nằm trong nội thành Osaka.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 5: あいての名前のあとに「様」を書きます。

  1. 1.よう

  2. 2.かた

  3. 3.あて

  4. 4.さま

1

2

3

4

Answer explanation

  • : さま: Danh xưng lịch sự để gọi người khác, giống như “quý ông”, “quý bà”

  • Dịch câu: Viết chữ “sama” sau tên người nhận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 6: かれにてがみを書きたいですが、どこに住んでいるかわかりません。

  1. 1.すんで

  2. 2.よんで

  3. 3.とんで

  4. 4.のんで

1

2

3

4

Answer explanation

  • 住んで: すんで: Sống, cư trú

  • Dịch câu:Tôi muốn viết thư cho anh ấy, nhưng không biết anh ấy sống ở đâu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 7: きょう の 友だちから てがみが 来ました。

  1. 1.東都

  2. 2.東京

  3. 3.京東

  4. 4.京都

1

2

3

4

Answer explanation

きょうと: Kyoto (tên địa danh)

Dịch câu: Tôi đã nhận được một bức thư từ người bạn ở Kyoto.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?