
KHTN8_GHKI_24-25
Quiz
•
Science
•
8th Grade
•
Hard
Vương Khang
FREE Resource
Enhance your content
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dụng cụ dùng để đo thể tích chất lỏng trong phòng thí nghiệm là
A. ống nghiệm. B. bình cầu. C. ống đong. D. ống hút nhỏ giọt.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là cách lấy hóa chất rắn ở dạng nhỏ hay bột đúng với quy tắc sử dụng hóa chất an toàn trong phòng thí nghiệm?
A. Nghiêng lọ hóa chất và đổ ra ống nghiệm. B. Dùng thìa kim loại hoặc thìa thủy tinh để xúc ra.
C. Dùng panh để gắp ra. D. Dùng ống hút nhỏ giọt để lấy từng lượng nhỏ.
A
B
D
C
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị dùng để đo cường độ dòng điện là
A. vôn kế. B. biến áp nguồn. C. ampe kế. D. biến trở.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị nào sau đây là thiết bị điện hỗ trợ?
A. Biến trở. B. Bóng đèn pin kèm đui 3V. C. Vôn kế. D. Cầu chì ống.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò chính của hệ bài tiết trong cơ thể người là
A. lọc các chất thải có hại cho cơ thể từ máu và thải ra môi trường.
B. định hình cơ thể, bảo vệ nội quan, giúp cơ thể cử động và di chuyển.
C. giúp cơ thể sinh sản và duy trì nòi giống.
D. biến đổi thức ăn thành các chất dinh dưỡng mà cơ thể hấp thụ được và loại chất thải ra khỏi cơ thể.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Joulemeter là gì?
A. Thiết bị đo dòng điện, điện áp, công suất và năng lượng điện cung cấp cho mạch điện.
B. Thiết bị đo điện áp.
C. Thiết bọ đo dòng điện.
D. Thiết bọ đo công suất và năng lượng điện cung cấp cho mạch điện trong gia đình.
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ampe kế dùng để làm gì?
A. Đo hiệu điện thế B. Đo cường độ dòng điện
C. Đo chiều dòng điện D. Kiểm tra có điện hay không
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
23 questions
Kiến thức về cơ thể con người
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Cell Labeling
Quiz
•
7th - 9th Grade
20 questions
INTRODUCCIÓN A LA ELECTRICIDAD
Quiz
•
8th - 9th Grade
20 questions
KHTN 8 - ÔN TẬP GIỮA KỲ (Trắc nghiệm - phần 2)
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Usaha dan Pesawat Sederhana
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Earth's Motions
Quiz
•
6th - 8th Grade
22 questions
Technologie et écologie
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Relative Dating Pracitce
Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Physical and Chemical Changes
Quiz
•
8th Grade
22 questions
Newton's Laws of Motion
Lesson
•
8th Grade
20 questions
Distance Time Graphs
Quiz
•
6th - 8th Grade
21 questions
Balanced and Unbalanced Forces
Quiz
•
8th Grade
17 questions
Energy Transformations
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Newton's Laws of Motion
Interactive video
•
6th - 10th Grade
17 questions
Thermal Energy Transfer
Lesson
•
6th - 8th Grade
7 questions
4.4 Fossils
Quiz
•
8th Grade