HSK  1 BÀI 10

HSK 1 BÀI 10

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

家庭成员

家庭成员

1st Grade

12 Qs

Bài 3-1

Bài 3-1

1st Grade

12 Qs

第 4 - 7 课文 : 练习练习 !

第 4 - 7 课文 : 练习练习 !

1st - 10th Grade

10 Qs

I'm a cat 3: Where did Dad go? (一年级)

I'm a cat 3: Where did Dad go? (一年级)

1st Grade

10 Qs

家人二

家人二

KG - 1st Grade

10 Qs

review speaking sentences

review speaking sentences

1st Grade

10 Qs

NAM - TEST 2

NAM - TEST 2

1st Grade

10 Qs

YCT 第四课 你家有几口人?

YCT 第四课 你家有几口人?

1st Grade

10 Qs

HSK  1 BÀI 10

HSK 1 BÀI 10

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Cường Mr

Used 4+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

桌子

Chuō zi

Zhuō zi

Zhú zi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

电脑

Diàn shì

Shǒu jī

Diàn nǎo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

桌子上有三......书。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Shēng

Néng

Chéng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tìm từ thích hợp với hình ảnh

6.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp từ thành câu

谁?

后面

那个人

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết câu hỏi phù hợp cho câu trả lời: “你的电脑在桌子上。”

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: "Nhà tôi có 4 người: bố, mẹ, anh trai và tôi."

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn câu trả lời thích hợp cho câu hỏi: “我能坐这儿吗?”