Kiểm Tra Sinh Học 8

Kiểm Tra Sinh Học 8

8th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cô Xuân

Cô Xuân

8th Grade

13 Qs

Kiểm tra 15 phút Sinh học 8

Kiểm tra 15 phút Sinh học 8

8th Grade

20 Qs

sinh 6 - bài 23- từ tế bào đến cơ thể

sinh 6 - bài 23- từ tế bào đến cơ thể

6th - 8th Grade

17 Qs

Sinh 8.1. Mô và tế bào

Sinh 8.1. Mô và tế bào

8th Grade

20 Qs

KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6_KT LẦN 3

KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6_KT LẦN 3

5th - 8th Grade

20 Qs

bài 3 sinh 10

bài 3 sinh 10

KG - University

15 Qs

Môi trường trong và hệ nội tiết

Môi trường trong và hệ nội tiết

8th Grade

20 Qs

Giới thiệu chung về hệ thần kinh, tủy sống - Sinh học 8

Giới thiệu chung về hệ thần kinh, tủy sống - Sinh học 8

8th Grade

20 Qs

Kiểm Tra Sinh Học 8

Kiểm Tra Sinh Học 8

Assessment

Quiz

Biology

8th Grade

Medium

Created by

Anh Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở cơ thể người, cơ quan nào dưới đây nằm trong khoang ngực?

Bóng đái

Phổi

Thận

Dạ dày

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở người, khoang bụng và khoang ngực ngăn cách nhau bởi bộ phận nào?

Cơ hoành

Cơ ức đòn chũm

Cơ liên sườn

Cơ nhị đầu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cơ thể người được phân chia thành mấy phần? Đó là những phần nào?

3 phần : đầu, thân và chân

2 phần : đầu và thân

3 phần : đầu, thân và các chi

3 phần : đầu, cổ và thân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ cơ quan nào dưới đây có vai trò điều khiển và điều hòa hoạt động của các hệ cơ quan khác trong cơ thể ?

Hệ hô hấp

Hệ tiêu hóa

Hệ sinh dục

Hệ thần kinh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi chúng ta bơi cật lực, hệ cơ quan nào dưới đây sẽ tăng cường độ hoạt động ?

Hệ tuần hoàn

Tất cả các phương án còn lại

Hệ vận động

Hệ hô hấp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một cung phản xạ được xây dựng từ bao nhiêu yếu tố ?

5 yếu tố

4 yếu tố

3 yếu tố

6 yếu tố

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nơron là tên gọi khác của:

tế bào cơ vân.

tế bào thần kinh.

tế bào thần kinh đệm.

tế bào xương.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?