lớp 7_unit 3(31-60),  lớp 6_unit 2(1-30)_vocab

lớp 7_unit 3(31-60), lớp 6_unit 2(1-30)_vocab

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu Hỏi Về Từ Vựng Y Tế

Câu Hỏi Về Từ Vựng Y Tế

11th Grade

64 Qs

Test từ vựng Unit 7,8,9,10

Test từ vựng Unit 7,8,9,10

9th - 12th Grade

57 Qs

sử đúng sai

sử đúng sai

11th Grade

64 Qs

collocations

collocations

10th - 12th Grade

56 Qs

lớp 9,unit 4_121-150, lớp 8,unit 3_91-120_vocab

lớp 9,unit 4_121-150, lớp 8,unit 3_91-120_vocab

11th Grade

60 Qs

lớp 7_unit 2(81-110),  lớp 6_unit 1(51-80)_VOCAB

lớp 7_unit 2(81-110), lớp 6_unit 1(51-80)_VOCAB

11th Grade

59 Qs

sinh cuối kì 1

sinh cuối kì 1

11th Grade

58 Qs

lớp 7_unit 2(111-140),  lớp 6_unit 1(81-110)_TỪ VỰNG

lớp 7_unit 2(111-140), lớp 6_unit 1(81-110)_TỪ VỰNG

11th Grade

60 Qs

lớp 7_unit 3(31-60),  lớp 6_unit 2(1-30)_vocab

lớp 7_unit 3(31-60), lớp 6_unit 2(1-30)_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a.m.
buổi sáng
bữa ăn tối
giữa trưa
buổi chiều
nửa đêm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ache
cơn đau
niềm vui
sự yên tĩnh
bữa ăn sáng
sự bình yên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

adult
người lớn
trẻ con
em bé
thanh thiếu niên
người già

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

after
sau, sau khi
trước
trong khi
gần
cùng nhau

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

after school
sau khi tan học
trước khi tan học
suốt cả ngày
cuối tuần
buổi sáng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

afternoon
buổi chiều
buổi sáng
giữa đêm
nửa đêm
sáng sớm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ahead of
ở phía trước
ở phía sau
bên cạnh
gần
xa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?