Dịch nghĩa tiếng Việt

Dịch nghĩa tiếng Việt

University

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ Vựng NPNG 1-60

Từ Vựng NPNG 1-60

University

45 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 2

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 2

KG - Professional Development

39 Qs

giáng sinh

giáng sinh

5th Grade - University

46 Qs

UNIT 41-45 / 600 ESSENTIAL WORDS

UNIT 41-45 / 600 ESSENTIAL WORDS

University

48 Qs

Listening week 4

Listening week 4

University

39 Qs

Listening 5 lesson 1

Listening 5 lesson 1

University

41 Qs

ADJ (DAY 3-FULL)

ADJ (DAY 3-FULL)

University

39 Qs

CD 34

CD 34

3rd Grade - University

45 Qs

Dịch nghĩa tiếng Việt

Dịch nghĩa tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thanh Phong Ho

Used 2+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

What is the Vietnamese translation for "Be cleaned"?

được xếp theo hàng

được lau dọn

được lát

được chất đầy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Which of the following means "Display"?

trưng bày

đậu (xe)

bến tàu

rụng lá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

What does "Arch" translate to in Vietnamese?

vòm, mái vòm

vỉa hè

vòi rồng

boong tàu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

What does "Pave" mean?

đậu (xe)

lát, phủ

người đi đường

được chất đầy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

What is the Vietnamese translation for "Park"?

biển báo dừng

đậu (xe)

hồ

xẻng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

What does "Dock" mean?

bến tàu

mép đường

kệ

hàng hóa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Which term refers to "Line up"?

xếp hàng

được chặt / đốn

được bao phủ bởi

rụng lá

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?