Unit 2- Des-Vocab & Phrasal verbs

Unit 2- Des-Vocab & Phrasal verbs

7th Grade

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

7. HKII. GDCD

7. HKII. GDCD

7th Grade

50 Qs

Unit 4: Grade 7 (Part 1) Lv1

Unit 4: Grade 7 (Part 1) Lv1

6th - 8th Grade

49 Qs

Review vocabulary Unit 6

Review vocabulary Unit 6

6th - 8th Grade

43 Qs

Dò từ 20/07/2024

Dò từ 20/07/2024

7th Grade

50 Qs

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

1st Grade - University

50 Qs

my hobbies global success grade 7

my hobbies global success grade 7

7th Grade

45 Qs

G7 U9 L1 VOCAB

G7 U9 L1 VOCAB

7th Grade

47 Qs

Unit 2- Des-Vocab & Phrasal verbs

Unit 2- Des-Vocab & Phrasal verbs

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Nguyen Anh

Used 2+ times

FREE Resource

47 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

racket
(n) cái vợt (tennis)
(n) kết màn
hãy cẩn thận
(n) sân (dùng để chạy đua, chơi thể thao như là golf…)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take up
(n) vở kịch (soạn ra để diễn)
(n) trọng tài (nói chung)
bắt đầu một sở thích, môn thể thao
(n) môn điền kinh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

track (a race track, running track…)
(v) đánh bại (hạ gục đối thủ trong cuộc thi, không hẳn là đứng nhất)
(n) đường đua
(n) sân trượt băng
(n) trọng tài (môn quần vợt → tennis, baseball, cricket…)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pull out
(n) điểm kết thúc
(n) trò chơi (tham gia để giải trí)
ngừng dính líu đến một hoạt động
(n) trọng tài (môn quần vợt → tennis, baseball, cricket…)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pitch
(n) sân thể thao (có kẻ vạch)
(n) phần kết (đoạn kết của vở kịch, bản nhạc…)
tiếp tục
hãy cẩn thận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

viewer
bắt đầu một sở thích, môn thể thao
(n) người xem (qua màn hình)
(v) hòa (tỷ số hòa)
ngừng dính líu đến một hoạt động

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

half-time
(n) khoảng nghỉ giữa giờ (giữa 2 hiệp đấu)
(n) sân trượt băng
(adj) nghiệp dư
làm chuyện gì đó bạn không nên làm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?