E11. UNIT 4. (1-42) VOCAB

E11. UNIT 4. (1-42) VOCAB

9th - 12th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Unit 6

Từ vựng Unit 6

12th Grade

38 Qs

UNIT 1 GRADE 12

UNIT 1 GRADE 12

12th Grade

40 Qs

Base_Vocab_Final test

Base_Vocab_Final test

9th - 12th Grade

40 Qs

ENGLISH 9 UNIT 1- A VISIT FROM A PENPAL

ENGLISH 9 UNIT 1- A VISIT FROM A PENPAL

8th - 9th Grade

42 Qs

Từ vựng 6

Từ vựng 6

KG - Professional Development

40 Qs

G10-U4-P1

G10-U4-P1

10th Grade

40 Qs

G11-U4-P1

G11-U4-P1

11th Grade

40 Qs

UNIT 6 FUTURE JOBS

UNIT 6 FUTURE JOBS

12th Grade

43 Qs

E11. UNIT 4. (1-42) VOCAB

E11. UNIT 4. (1-42) VOCAB

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Duyen Le

Used 1+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Reply TO
Đáp lại
Thiết Bị gia dụng (n)
Người nộp đơn (n)
ứng dụng (n), đơn xin việc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Volunteer (v) (n)
Làm cv tình nguyện, tình nguyện viên
Đáp lại
Thiết Bị gia dụng (n)
Người nộp đơn (n)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Volunteer work
Công việc tình nguyện
Làm cv tình nguyện, tình nguyện viên
Đáp lại
Thiết Bị gia dụng (n)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Take part IN = participate IN = get involved IN = get engaged IN
Tham gia
Công việc tình nguyện
Làm cv tình nguyện, tình nguyện viên
Đáp lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Youth (n)
Tuổi trẻ
Tham gia
Công việc tình nguyện
Làm cv tình nguyện, tình nguyện viên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Young (a)
Trẻ
Tuổi trẻ
Tham gia
Công việc tình nguyện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Youngster (n)
Giới trẻ
Trẻ
Tuổi trẻ
Tham gia

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?