CÂU LẠC BỘ TUẦN 7

CÂU LẠC BỘ TUẦN 7

5th - 10th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG

GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG

6th Grade

21 Qs

Bài thu hoạch Lớp dự bị Đội viên

Bài thu hoạch Lớp dự bị Đội viên

1st - 5th Grade

21 Qs

ÔN TẬP HK II TIN 8

ÔN TẬP HK II TIN 8

8th Grade

23 Qs

TN trình bày và in trang tính and sắp xếp và lọc dữ liệu

TN trình bày và in trang tính and sắp xếp và lọc dữ liệu

7th Grade

22 Qs

Bài kiểm tra hệ số 1

Bài kiểm tra hệ số 1

9th Grade

21 Qs

GCED

GCED

10th Grade

21 Qs

Ôn tập bài 2 - 일상 생활

Ôn tập bài 2 - 일상 생활

1st Grade - University

22 Qs

Logo

Logo

4th - 5th Grade

25 Qs

CÂU LẠC BỘ TUẦN 7

CÂU LẠC BỘ TUẦN 7

Assessment

Quiz

World Languages, Education, Computers, Other

5th - 10th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Hoang Ly

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ đầu hàng là gì?

Có khả năng chiến đấu

Chán

Nản lòng

Chịu thua

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp từ nào sau đây đồng nghĩa với nhau:

Đứng - ngồi

Chịu đựng - rèn luyện

Luyện tập - rèn luyện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp từ nào sau đây không đồng nghĩa?

bát ngát – mênh mông

nhỏ bé – bé xíu

mênh mông – thăm thẳm

nhỏ - loắt choắt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc”?

Núi non

Sông suối

Đất nước

Sông nước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “rộng lớn”?

hùng vĩ, lớn lao

thênh thang, bao la

rộng rãi, phóng khoáng

lớn lao, phóng khoáng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp từ nào sau đây là từ đồng nghĩa?

trắng tinh – trắng tay

ngọt ngào – đắng cay

xa xăm – xa cách

to lớn – vĩ đại

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa........hoặc.................

giống nhau

gần giống nhau

Cả 2 đều đúng

Cả 2 đều sai

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?